Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 85.266 87.739 95.389 101.635 104.721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 85.266 87.739 95.389 101.635 104.721
4. Giá vốn hàng bán 60.459 62.990 64.537 69.781 72.513
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.806 24.749 30.852 31.854 32.208
6. Doanh thu hoạt động tài chính 581 844 1.371 1.725 1.793
7. Chi phí tài chính 2.473 2.278 2.086 1.852 1.662
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.498 2.278 2.086 1.852 1.662
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1.932 3.156 4.222 4.805 5.963
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.971 16.378 19.230 18.020 13.497
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.011 3.781 6.685 8.902 12.880
12. Thu nhập khác 641 825 630 676 677
13. Chi phí khác 1.072 1.095 2.065 2.294 2.072
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -431 -271 -1.435 -1.618 -1.395
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.580 3.510 5.250 7.284 11.485
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 506 767 1.002 2.077 2.239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 506 767 1.002 2.077 2.239
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.074 2.743 4.247 5.207 9.246
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.074 2.743 4.247 5.207 9.246