1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
85.266
|
87.739
|
95.389
|
101.635
|
104.721
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
85.266
|
87.739
|
95.389
|
101.635
|
104.721
|
4. Giá vốn hàng bán
|
60.459
|
62.990
|
64.537
|
69.781
|
72.513
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.806
|
24.749
|
30.852
|
31.854
|
32.208
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
581
|
844
|
1.371
|
1.725
|
1.793
|
7. Chi phí tài chính
|
2.473
|
2.278
|
2.086
|
1.852
|
1.662
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.498
|
2.278
|
2.086
|
1.852
|
1.662
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.932
|
3.156
|
4.222
|
4.805
|
5.963
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.971
|
16.378
|
19.230
|
18.020
|
13.497
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.011
|
3.781
|
6.685
|
8.902
|
12.880
|
12. Thu nhập khác
|
641
|
825
|
630
|
676
|
677
|
13. Chi phí khác
|
1.072
|
1.095
|
2.065
|
2.294
|
2.072
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-431
|
-271
|
-1.435
|
-1.618
|
-1.395
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.580
|
3.510
|
5.250
|
7.284
|
11.485
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
506
|
767
|
1.002
|
2.077
|
2.239
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
506
|
767
|
1.002
|
2.077
|
2.239
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.074
|
2.743
|
4.247
|
5.207
|
9.246
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.074
|
2.743
|
4.247
|
5.207
|
9.246
|