TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
190,054
|
130,695
|
152,591
|
140,544
|
180,662
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,579
|
22,049
|
35,937
|
32,153
|
85,446
|
1. Tiền
|
5,579
|
10,049
|
8,087
|
14,249
|
43,406
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
12,000
|
27,850
|
17,905
|
42,040
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,200
|
8,019
|
2,300
|
1,305
|
4,505
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,200
|
8,019
|
2,300
|
1,305
|
4,505
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
166,770
|
82,004
|
90,187
|
82,477
|
70,651
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2,171
|
2,074
|
8,245
|
9,311
|
6,892
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,560
|
25,744
|
27,056
|
17,451
|
13,127
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
167,580
|
64,711
|
66,273
|
66,558
|
61,451
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,770
|
-10,756
|
-11,616
|
-11,073
|
-11,049
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,540
|
12,372
|
13,591
|
14,448
|
12,442
|
1. Hàng tồn kho
|
11,540
|
12,372
|
13,591
|
14,448
|
12,442
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,965
|
6,253
|
10,576
|
10,161
|
7,619
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,810
|
2,327
|
5,677
|
4,942
|
4,072
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,154
|
3,909
|
4,898
|
5,219
|
3,547
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
17
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
345,377
|
955,148
|
946,649
|
938,091
|
890,840
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
10,053
|
54
|
10,230
|
17,547
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
10,053
|
54
|
10,230
|
17,547
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
326,844
|
583,467
|
583,930
|
563,073
|
535,900
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
110,871
|
211,442
|
224,626
|
215,898
|
201,335
|
- Nguyên giá
|
271,850
|
426,623
|
453,792
|
468,350
|
476,913
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160,979
|
-215,181
|
-229,166
|
-252,452
|
-275,578
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
215,973
|
372,025
|
359,305
|
347,175
|
334,565
|
- Nguyên giá
|
305,427
|
472,091
|
472,091
|
472,681
|
472,852
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89,454
|
-100,065
|
-112,786
|
-125,506
|
-138,288
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,536
|
78,791
|
98,314
|
115,083
|
99,865
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
115,083
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,536
|
78,791
|
98,314
|
0
|
99,865
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,630
|
7,630
|
6,894
|
6,894
|
6,894
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
27,254
|
27,254
|
25,254
|
6,894
|
6,894
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19,624
|
-19,624
|
-18,360
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,367
|
147,967
|
143,788
|
142,715
|
144,110
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,021
|
147,967
|
143,788
|
142,715
|
144,110
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
346
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
127,240
|
113,668
|
100,096
|
86,525
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
535,431
|
1,085,843
|
1,099,240
|
1,078,635
|
1,071,502
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
130,768
|
543,312
|
566,398
|
540,309
|
541,961
|
I. Nợ ngắn hạn
|
84,824
|
110,259
|
149,382
|
134,450
|
152,666
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
28,780
|
24,305
|
41,462
|
26,728
|
26,440
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15,913
|
21,404
|
24,344
|
24,534
|
45,071
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,164
|
27,283
|
26,530
|
22,856
|
29,254
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,254
|
7,139
|
19,422
|
24,907
|
11,826
|
6. Phải trả người lao động
|
3,420
|
6,095
|
5,298
|
7,620
|
3,678
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11,826
|
14,042
|
19,136
|
17,470
|
22,984
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,295
|
8,639
|
11,609
|
8,791
|
11,528
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,173
|
1,352
|
1,580
|
1,544
|
1,885
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
45,944
|
433,053
|
417,016
|
405,859
|
389,296
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
26,125
|
29,000
|
48,790
|
61,490
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,775
|
295,117
|
278,950
|
250,732
|
224,197
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
43,169
|
111,811
|
109,066
|
106,337
|
103,609
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
404,663
|
542,531
|
532,842
|
538,325
|
529,541
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
404,663
|
542,531
|
532,842
|
538,325
|
529,541
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
905,000
|
905,000
|
905,000
|
905,000
|
905,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,455
|
24,455
|
24,455
|
24,455
|
24,455
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-654,548
|
-704,512
|
-717,572
|
-712,566
|
-722,306
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-660,497
|
-654,548
|
-704,668
|
-718,175
|
-712,566
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,949
|
-49,964
|
-12,904
|
5,608
|
-9,740
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
129,487
|
317,318
|
320,690
|
321,167
|
322,122
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
535,431
|
1,085,843
|
1,099,240
|
1,078,635
|
1,071,502
|