I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
10.675.893
|
11.699.348
|
13.591.395
|
17.929.178
|
17.695.417
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-5.567.735
|
-5.643.668
|
-6.470.356
|
-9.438.710
|
-11.394.132
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
790.561
|
784.410
|
1.003.152
|
820.972
|
937.623
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1.936.450
|
2.040.424
|
-50.103
|
1.042.505
|
131.716
|
- Thu nhập khác
|
-33.288
|
272.246
|
310.457
|
239.812
|
211.479
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
157.004
|
133.087
|
351.079
|
86.690
|
211.357
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-2.161.627
|
-2.392.855
|
-2.993.179
|
-3.110.171
|
-3.728.914
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-762.882
|
-1.154.658
|
-873.300
|
-865.018
|
-852.812
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
5.034.376
|
5.738.334
|
4.869.146
|
6.705.257
|
3.211.733
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1.945.505
|
-267.497
|
-746.913
|
613.729
|
1.392.653
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-11.105.892
|
-11.008.828
|
8.035.225
|
-2.821.194
|
-12.304.213
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
5.215
|
-60.219
|
-234.237
|
318.570
|
41.474
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-18.537.145
|
-12.423.514
|
-17.751.837
|
-25.046.204
|
-28.166.326
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-1.048.235
|
-821.923
|
-601.302
|
-703.276
|
-2.176.895
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-3.806.015
|
-2.952.388
|
-2.071.854
|
-1.718.096
|
818.531
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-18.066
|
-21.583
|
2.464.023
|
-2.500.235
|
3.375.141
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
4.468.855
|
9.200.304
|
-9.407.679
|
8.401.222
|
13.968.416
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
18.029.319
|
11.633.237
|
3.406.874
|
23.742.743
|
16.513.831
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
4.590.434
|
6.294.088
|
9.394.088
|
5.785.588
|
6.202.388
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
306.967
|
60.982
|
-1.827.928
|
1.189.721
|
1.583.888
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
|
356.263
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
776.629
|
195.172
|
1.322.780
|
2.674.377
|
-2.507.932
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-2.440
|
-7.141
|
-7.174
|
-6.548
|
-10.462
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
639.507
|
5.559.023
|
-3.156.789
|
16.635.652
|
2.298.490
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-48.090
|
-73.053
|
-96.193
|
-382.020
|
-278.200
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
54.940
|
889
|
233
|
1.350.309
|
18.523
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
3.750
|
3.000
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
152
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10.752
|
-69.164
|
-95.961
|
968.289
|
-259.678
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
2.420.424
|
-275
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-18
|
-303
|
-8
|
-4
|
-28
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
2.420.406
|
-578
|
-8
|
-4
|
-28
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.070.665
|
5.489.281
|
-3.252.757
|
17.603.937
|
2.038.784
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.137.888
|
20.208.553
|
25.697.834
|
22.445.076
|
40.049.014
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.208.553
|
25.697.834
|
22.445.076
|
40.049.014
|
42.087.798
|