単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 4,501,860 4,469,662 4,379,539 4,055,971 4,790,245
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -2,472,434 -3,477,399 -2,584,343 -2,834,404 -2,497,986
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 336,595 119,003 151,954 205,301 461,365
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 195,248 132,975 766 38,693 -40,718
- Thu nhập khác 194,448 111,149 108,880 -45,417 36,867
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 19,702 23,855 38,285 42,452 106,765
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -869,638 -1,073,126 -854,632 -827,998 -973,159
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -5,084 -553,764 -26,592 -180,167 -92,290
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 1,900,697 -247,645 1,213,857 454,431 1,791,091
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 313,036 610,090 672,687 156,713 -46,837
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 624,401 8,609,647 95,558 -18,443,886 -2,565,532
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -41,474 41,474 -175,996 112,244 63,752
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -12,800,559 -3,801,020 -3,879,372 -5,155,958 -15,329,975
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -268,351 -308,539 -198,965 -816,433 -852,957
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -294,094 573,619 393,308 782,937 -931,333
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -3,843 -4,039 907,093 523,932 1,948,156
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 6,720,293 4,479,867 -3,328,663 17,627,180 -4,809,968
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 10,793,676 733,132 4,900,808 4,955,250 5,924,642
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 2,201,500 -5,364,756 -362,147 3,768,351 8,160,940
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -266,260 -159,311 91,660 -388,824 2,040,364
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -280,596 79,662 -79,662 356,263
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 2,003,207 -2,449,450 -689,914 377,887 253,544
- Chi từ các quỹ của TCTD -5,020 0 -5,442 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10,601,633 2,787,709 -439,748 3,948,379 -3,997,851
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -221,374 -62,151 -29,481 -91,170 -95,399
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 1,350,064 72 166 207 18,078
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,128,690 -62,079 -29,316 -90,963 -77,321
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -4 -3 -15 0 -10
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -4 -3 -15 0 -10
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,730,318 2,725,628 -469,078 3,857,417 -4,075,182
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,304,140 40,049,014 42,780,908 42,279,586 46,141,603
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 14,555 6,267 -32,243 4,600 21,377
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 40,049,014 42,780,908 42,279,586 46,141,603 42,087,798