単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 4,379,539 4,055,971 4,790,245 4,467,375 5,012,087
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -2,584,343 -2,834,404 -2,497,986 -2,169,303 -2,559,753
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 151,954 205,301 461,365 130,883 202,524
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 766 38,693 -40,718 -92,706 3,016
- Thu nhập khác 108,880 -45,417 36,867 -9,818 -2,557
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 38,285 42,452 106,765 81,756 165,660
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -854,632 -827,998 -973,159 -1,215,077 -912,445
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -26,592 -180,167 -92,290 -298,260 -177,307
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 1,213,857 454,431 1,791,091 894,849 1,731,226
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 672,687 156,713 -46,837 93,922
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 95,558 -18,443,886 -2,565,532 -4,844,682 -1,096,863
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -175,996 112,244 63,752
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -3,879,372 -5,155,958 -15,329,975 -4,005,632 -10,859,901
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -198,965 -816,433 -852,957 -532,811 -417,732
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 393,308 782,937 -931,333 -265,538 -79,251
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 907,093 523,932 1,948,156 -1,617,716 659,139
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -3,328,663 17,627,180 -4,809,968 -7,749,866 13,807,784
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 4,900,808 4,955,250 5,924,642 8,694,110 2,785,796
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -362,147 3,768,351 8,160,940 6,858,444 6,203,044
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 91,660 -388,824 2,040,364 19,265 -139,036
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -79,662 356,263 305,194 -277,815
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -689,914 377,887 253,544 702,493 2,874
- Chi từ các quỹ của TCTD 0 -5,442 0 -2,000 -403
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -439,748 3,948,379 -3,997,851 -1,449,969 12,318,861
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -29,481 -91,170 -95,399 -336,226 -117,622
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 166 207 18,078 4 132
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -29,316 -90,963 -77,321 -336,222 -117,490
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -15 0 -10
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -15 0 -10
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -469,078 3,857,417 -4,075,182 -1,786,191 12,201,370
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42,780,908 42,279,586 46,141,603 42,087,798 40,306,324
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -32,243 4,600 21,377 4,717 -37,019
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 42,279,586 46,141,603 42,087,798 40,306,324 52,470,675