Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
4,201,336
|
4,369,896
|
5,108,680
|
4,885,692
|
4,975,052
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2,214,693
|
-2,305,229
|
-2,454,024
|
-2,722,130
|
-2,795,929
|
Thu nhập lãi thuần
|
1,986,644
|
2,064,667
|
2,654,656
|
2,163,563
|
2,179,123
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
181,748
|
23,238
|
50,945
|
174,599
|
348,538
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-31,633
|
-33,677
|
-46,802
|
-43,850
|
-51,938
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
150,114
|
198,704
|
462,646
|
130,749
|
296,601
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
105,320
|
65,788
|
22,285
|
7,021
|
104,414
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
245
|
|
1,920
|
37
|
-979
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-104,795
|
-32,903
|
-66,058
|
-99,737
|
-100,208
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
194,295
|
761,187
|
526,746
|
124,887
|
628,428
|
Chi phí hoạt động khác
|
-59,476
|
-765,571
|
-384,337
|
-53,208
|
-465,641
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
134,819
|
-4,384
|
142,409
|
71,680
|
162,787
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-955,113
|
-918,562
|
-1,061,552
|
-1,002,078
|
-1,008,917
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,317,234
|
1,373,310
|
2,156,305
|
1,271,234
|
1,632,820
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-418,676
|
-933,166
|
-703,181
|
-378,041
|
-633,541
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
898,558
|
440,143
|
1,453,125
|
893,194
|
999,279
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-181,598
|
-92,947
|
-296,802
|
-180,738
|
-206,350
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-181,598
|
-92,947
|
-296,802
|
-180,738
|
-206,350
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
716,960
|
347,197
|
1,156,322
|
712,456
|
792,930
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
716,960
|
347,197
|
1,156,322
|
712,456
|
792,930
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|