Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
4,551,379
|
4,274,301
|
4,201,336
|
4,369,896
|
5,108,680
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2,694,586
|
-2,373,598
|
-2,214,693
|
-2,305,229
|
-2,454,024
|
Thu nhập lãi thuần
|
1,856,793
|
1,900,703
|
1,986,644
|
2,064,667
|
2,654,656
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
367,302
|
149,888
|
181,748
|
23,238
|
50,945
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-30,467
|
-30,371
|
-31,633
|
-33,677
|
-46,802
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
336,836
|
119,517
|
150,114
|
198,704
|
462,646
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
103,200
|
117,561
|
105,320
|
65,788
|
22,285
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
174
|
85
|
245
|
|
1,920
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
94,491
|
15,333
|
-104,795
|
-32,903
|
-66,058
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
2,793,065
|
746,779
|
194,295
|
761,187
|
526,746
|
Chi phí hoạt động khác
|
-2,580,608
|
-612,972
|
-59,476
|
-765,571
|
-384,337
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
212,457
|
133,807
|
134,819
|
-4,384
|
142,409
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí hoạt động
|
-948,241
|
-868,533
|
-955,113
|
-918,562
|
-1,061,552
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,655,710
|
1,418,473
|
1,317,234
|
1,373,310
|
2,156,305
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-343,635
|
-204,003
|
-418,676
|
-933,166
|
-703,181
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,312,076
|
1,214,470
|
898,558
|
440,143
|
1,453,125
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-264,120
|
-260,877
|
-181,598
|
-92,947
|
-296,802
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-264,120
|
-260,877
|
-181,598
|
-92,947
|
-296,802
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,047,956
|
953,593
|
716,960
|
347,197
|
1,156,322
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,047,956
|
953,593
|
716,960
|
347,197
|
1,156,322
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|