単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 4,201,336 4,369,896 5,108,680 4,885,692 4,975,052
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2,214,693 -2,305,229 -2,454,024 -2,722,130 -2,795,929
Thu nhập lãi thuần 1,986,644 2,064,667 2,654,656 2,163,563 2,179,123
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 181,748 23,238 50,945 174,599 348,538
Chi phí hoạt động dịch vụ -31,633 -33,677 -46,802 -43,850 -51,938
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 150,114 198,704 462,646 130,749 296,601
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 105,320 65,788 22,285 7,021 104,414
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 245 1,920 37 -979
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -104,795 -32,903 -66,058 -99,737 -100,208
Thu nhập từ hoạt động khác 194,295 761,187 526,746 124,887 628,428
Chi phí hoạt động khác -59,476 -765,571 -384,337 -53,208 -465,641
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 134,819 -4,384 142,409 71,680 162,787
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 0
Chi phí hoạt động -955,113 -918,562 -1,061,552 -1,002,078 -1,008,917
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,317,234 1,373,310 2,156,305 1,271,234 1,632,820
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -418,676 -933,166 -703,181 -378,041 -633,541
Tổng lợi nhuận trước thuế 898,558 440,143 1,453,125 893,194 999,279
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -181,598 -92,947 -296,802 -180,738 -206,350
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -181,598 -92,947 -296,802 -180,738 -206,350
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 716,960 347,197 1,156,322 712,456 792,930
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 716,960 347,197 1,156,322 712,456 792,930
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)