I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
4.501.860
|
4.469.662
|
4.379.539
|
4.055.971
|
4.790.245
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2.472.434
|
-3.477.399
|
-2.584.343
|
-2.834.404
|
-2.497.986
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
336.595
|
119.003
|
151.954
|
205.301
|
461.365
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
195.248
|
132.975
|
766
|
38.693
|
-40.718
|
- Thu nhập khác
|
194.448
|
111.149
|
108.880
|
-45.417
|
36.867
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
19.702
|
23.855
|
38.285
|
42.452
|
106.765
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-869.638
|
-1.073.126
|
-854.632
|
-827.998
|
-973.159
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-5.084
|
-553.764
|
-26.592
|
-180.167
|
-92.290
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
1.900.697
|
-247.645
|
1.213.857
|
454.431
|
1.791.091
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
313.036
|
610.090
|
672.687
|
156.713
|
-46.837
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
624.401
|
8.609.647
|
95.558
|
-18.443.886
|
-2.565.532
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-41.474
|
41.474
|
-175.996
|
112.244
|
63.752
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-12.800.559
|
-3.801.020
|
-3.879.372
|
-5.155.958
|
-15.329.975
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-268.351
|
-308.539
|
-198.965
|
-816.433
|
-852.957
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-294.094
|
573.619
|
393.308
|
782.937
|
-931.333
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-3.843
|
-4.039
|
907.093
|
523.932
|
1.948.156
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
6.720.293
|
4.479.867
|
-3.328.663
|
17.627.180
|
-4.809.968
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
10.793.676
|
733.132
|
4.900.808
|
4.955.250
|
5.924.642
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
2.201.500
|
-5.364.756
|
-362.147
|
3.768.351
|
8.160.940
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-266.260
|
-159.311
|
91.660
|
-388.824
|
2.040.364
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-280.596
|
79.662
|
-79.662
|
|
356.263
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
2.003.207
|
-2.449.450
|
-689.914
|
377.887
|
253.544
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
-5.020
|
0
|
-5.442
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.601.633
|
2.787.709
|
-439.748
|
3.948.379
|
-3.997.851
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-221.374
|
-62.151
|
-29.481
|
-91.170
|
-95.399
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
1.350.064
|
72
|
166
|
207
|
18.078
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.128.690
|
-62.079
|
-29.316
|
-90.963
|
-77.321
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-4
|
-3
|
-15
|
0
|
-10
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-4
|
-3
|
-15
|
0
|
-10
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.730.318
|
2.725.628
|
-469.078
|
3.857.417
|
-4.075.182
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.304.140
|
40.049.014
|
42.780.908
|
42.279.586
|
46.141.603
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
14.555
|
6.267
|
-32.243
|
4.600
|
21.377
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40.049.014
|
42.780.908
|
42.279.586
|
46.141.603
|
42.087.798
|