1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
906.513
|
417.029
|
1.017.315
|
999.182
|
1.041.968
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.234
|
7.187
|
6.672
|
14.491
|
35.578
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
902.279
|
409.843
|
1.010.642
|
984.691
|
1.006.389
|
4. Giá vốn hàng bán
|
523.588
|
308.630
|
535.980
|
528.385
|
528.406
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
378.691
|
101.212
|
474.662
|
456.306
|
477.983
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
286.687
|
25.536
|
20.066
|
53.121
|
22.500
|
7. Chi phí tài chính
|
49.790
|
-5.099
|
25.826
|
24.179
|
126.725
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.123
|
13.729
|
14.530
|
20.624
|
107.460
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.714
|
9.577
|
9.685
|
19.898
|
35.945
|
9. Chi phí bán hàng
|
156.412
|
77.270
|
172.775
|
171.782
|
181.878
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
248.068
|
3.686
|
179.823
|
148.662
|
161.666
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
215.822
|
60.467
|
125.988
|
184.702
|
66.158
|
12. Thu nhập khác
|
936
|
80.023
|
3.392
|
11.584
|
179.146
|
13. Chi phí khác
|
14.270
|
31.755
|
14.519
|
16.617
|
17.959
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-13.334
|
48.268
|
-11.127
|
-5.033
|
161.187
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
202.488
|
108.735
|
114.862
|
179.670
|
227.345
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
35.514
|
3.912
|
54.977
|
40.010
|
32.059
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-24.001
|
3
|
-81
|
-23.558
|
-204
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.513
|
3.916
|
54.895
|
16.452
|
31.855
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
190.975
|
104.820
|
59.966
|
163.218
|
195.490
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
91.547
|
-39.741
|
20.260
|
57.757
|
72.720
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
99.428
|
144.561
|
39.706
|
105.461
|
122.770
|