Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
136,204
|
121,048
|
171,054
|
604,402
|
145,252
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,972
|
736
|
6,954
|
23,093
|
4,983
|
Doanh thu thuần
|
134,232
|
120,312
|
164,100
|
581,309
|
140,269
|
Giá vốn hàng bán
|
96,177
|
89,541
|
106,911
|
235,048
|
96,467
|
Lợi nhuận gộp
|
38,055
|
30,772
|
57,189
|
346,261
|
43,802
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,658
|
6,031
|
5,086
|
5,786
|
4,938
|
Chi phí tài chính
|
8,004
|
25,642
|
26,385
|
46,681
|
26,981
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,514
|
26,544
|
25,848
|
26,749
|
27,661
|
Chi phí bán hàng
|
25,499
|
21,772
|
24,202
|
107,738
|
28,166
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44,351
|
23,939
|
30,687
|
110,287
|
-2,701
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26,513
|
-24,908
|
-11,160
|
96,041
|
8,741
|
Thu nhập khác
|
11,038
|
1
|
433
|
78,479
|
100,234
|
Chi phí khác
|
6,752
|
2,953
|
3,253
|
5,641
|
6,113
|
Lợi nhuận khác
|
4,286
|
-2,952
|
-2,820
|
72,838
|
94,121
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,628
|
9,642
|
7,838
|
8,699
|
12,447
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-22,227
|
-27,860
|
-13,980
|
168,879
|
102,862
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-8,142
|
1,834
|
4,837
|
17,733
|
7,655
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-455
|
-71
|
388
|
42
|
-133
|
Chi phí thuế TNDN
|
-8,597
|
1,763
|
5,225
|
17,775
|
7,522
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,630
|
-29,622
|
-19,206
|
151,104
|
95,340
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-12,709
|
-28,786
|
-26,194
|
122,595
|
5,426
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-920
|
-836
|
6,989
|
28,509
|
89,913
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|