単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121,048 171,054 604,402 145,252 136,580
Các khoản giảm trừ doanh thu 736 6,954 23,093 4,983 5,593
Doanh thu thuần 120,312 164,100 581,309 140,269 130,988
Giá vốn hàng bán 89,541 106,911 235,048 96,467 95,501
Lợi nhuận gộp 30,772 57,189 346,261 43,802 35,487
Doanh thu hoạt động tài chính 6,031 5,086 5,786 4,938 2,386
Chi phí tài chính 25,642 26,385 46,681 26,981 25,988
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,544 25,848 26,749 27,661 26,760
Chi phí bán hàng 21,772 24,202 107,738 28,166 26,347
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,939 30,687 110,287 -2,701 25,212
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -24,908 -11,160 96,041 8,741 -28,956
Thu nhập khác 1 433 78,479 100,234 5
Chi phí khác 2,953 3,253 5,641 6,113 2,715
Lợi nhuận khác -2,952 -2,820 72,838 94,121 -2,710
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 9,642 7,838 8,699 12,447 10,718
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -27,860 -13,980 168,879 102,862 -31,666
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,834 4,837 17,733 7,655 969
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -71 388 42 -133 -19
Chi phí thuế TNDN 1,763 5,225 17,775 7,522 950
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -29,622 -19,206 151,104 95,340 -32,616
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -28,786 -26,194 122,595 5,426 -32,155
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -836 6,989 28,509 89,913 -461
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)