単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 136,204 121,048 171,054 604,402 145,252
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,972 736 6,954 23,093 4,983
Doanh thu thuần 134,232 120,312 164,100 581,309 140,269
Giá vốn hàng bán 96,177 89,541 106,911 235,048 96,467
Lợi nhuận gộp 38,055 30,772 57,189 346,261 43,802
Doanh thu hoạt động tài chính 5,658 6,031 5,086 5,786 4,938
Chi phí tài chính 8,004 25,642 26,385 46,681 26,981
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,514 26,544 25,848 26,749 27,661
Chi phí bán hàng 25,499 21,772 24,202 107,738 28,166
Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,351 23,939 30,687 110,287 -2,701
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -26,513 -24,908 -11,160 96,041 8,741
Thu nhập khác 11,038 1 433 78,479 100,234
Chi phí khác 6,752 2,953 3,253 5,641 6,113
Lợi nhuận khác 4,286 -2,952 -2,820 72,838 94,121
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,628 9,642 7,838 8,699 12,447
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -22,227 -27,860 -13,980 168,879 102,862
Chi phí thuế TNDN hiện hành -8,142 1,834 4,837 17,733 7,655
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -455 -71 388 42 -133
Chi phí thuế TNDN -8,597 1,763 5,225 17,775 7,522
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,630 -29,622 -19,206 151,104 95,340
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -12,709 -28,786 -26,194 122,595 5,426
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -920 -836 6,989 28,509 89,913
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)