TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,119,241
|
546,887
|
559,388
|
765,240
|
677,702
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
227,951
|
143,158
|
122,780
|
274,263
|
190,735
|
1. Tiền
|
60,198
|
90,941
|
82,204
|
215,513
|
73,435
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
167,753
|
52,217
|
40,576
|
58,750
|
117,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
465,612
|
21,814
|
29,570
|
34,605
|
32,738
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
21,756
|
21,756
|
21,756
|
21,756
|
21,756
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-15,477
|
-14,574
|
-15,371
|
-15,136
|
-15,052
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
233,771
|
114,215
|
139,487
|
202,922
|
197,462
|
1. Phải thu khách hàng
|
21,409
|
21,301
|
21,089
|
115,094
|
28,658
|
2. Trả trước cho người bán
|
164,366
|
65,276
|
81,588
|
70,286
|
66,908
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
175,054
|
195,308
|
204,679
|
185,212
|
275,907
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-133,059
|
-173,670
|
-173,869
|
-173,670
|
-179,911
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
164,164
|
238,043
|
240,368
|
230,780
|
233,419
|
1. Hàng tồn kho
|
266,417
|
340,296
|
342,621
|
333,033
|
335,672
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-102,253
|
-102,253
|
-102,253
|
-102,253
|
-102,253
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27,744
|
29,658
|
27,182
|
22,670
|
23,347
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,191
|
4,344
|
3,057
|
3,446
|
4,033
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,168
|
15,073
|
14,247
|
9,797
|
9,929
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,385
|
10,241
|
9,879
|
9,428
|
9,385
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,795,358
|
4,135,581
|
4,128,035
|
4,050,157
|
3,830,031
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
213,453
|
639,174
|
638,983
|
566,905
|
323,836
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
298,448
|
683,557
|
683,366
|
683,289
|
323,836
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-84,994
|
-44,383
|
-44,383
|
-116,383
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
512,672
|
503,199
|
497,387
|
489,330
|
482,880
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
454,592
|
445,762
|
440,582
|
433,037
|
427,217
|
- Nguyên giá
|
827,626
|
827,259
|
831,142
|
832,105
|
830,823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-373,034
|
-381,497
|
-390,560
|
-399,068
|
-403,606
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58,080
|
57,437
|
56,804
|
56,293
|
55,663
|
- Nguyên giá
|
75,452
|
75,452
|
75,452
|
75,569
|
75,517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,372
|
-18,015
|
-18,648
|
-19,276
|
-19,854
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
22,384
|
22,083
|
21,781
|
21,480
|
21,179
|
- Nguyên giá
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,772
|
-14,073
|
-14,375
|
-14,676
|
-14,977
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,259,834
|
2,266,802
|
2,271,958
|
2,260,511
|
2,293,104
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,257,026
|
2,266,802
|
2,271,958
|
2,280,657
|
208,104
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
18,424
|
18,424
|
18,424
|
18,424
|
2,101,424
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-15,616
|
-18,424
|
-18,424
|
-38,570
|
-16,424
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
501,457
|
456,840
|
452,296
|
466,974
|
464,035
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
462,672
|
456,448
|
451,947
|
466,667
|
463,768
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
408
|
391
|
349
|
307
|
267
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
38,377
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
36,537
|
34,601
|
33,367
|
30,691
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,914,599
|
4,682,468
|
4,687,423
|
4,815,397
|
4,507,732
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,335,389
|
3,154,992
|
3,184,644
|
3,195,895
|
2,774,687
|
I. Nợ ngắn hạn
|
866,211
|
673,300
|
719,613
|
1,077,251
|
724,807
|
1. Vay và nợ ngắn
|
161,288
|
148,187
|
179,150
|
133,447
|
155,297
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,335
|
20,186
|
21,629
|
256,327
|
28,826
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,249
|
18,629
|
15,477
|
14,593
|
15,677
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
225,411
|
203,079
|
203,204
|
254,969
|
229,010
|
6. Phải trả người lao động
|
14,405
|
5,918
|
13,790
|
18,338
|
7,975
|
7. Chi phí phải trả
|
136,109
|
12,019
|
18,633
|
31,643
|
17,927
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
259,874
|
248,524
|
249,449
|
349,975
|
249,380
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,657
|
2,306
|
229
|
343
|
3,387
|
II. Nợ dài hạn
|
2,469,178
|
2,481,692
|
2,465,032
|
2,118,644
|
2,049,880
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
3,364
|
3,364
|
3,006
|
3,006
|
2,626
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
711,745
|
719,812
|
720,030
|
547,410
|
540,884
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,511,331
|
1,517,331
|
1,502,331
|
1,330,000
|
1,270,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
39,881
|
39,764
|
39,680
|
39,680
|
39,506
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,579,210
|
1,527,477
|
1,502,779
|
1,619,502
|
1,733,046
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,579,210
|
1,527,477
|
1,502,779
|
1,619,502
|
1,733,046
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,270
|
6,270
|
6,271
|
6,270
|
6,270
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
107,870
|
105,491
|
105,496
|
105,491
|
105,491
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
14,345
|
14,345
|
14,345
|
14,345
|
14,345
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,554,358
|
-2,577,669
|
-2,574,485
|
-2,562,546
|
-2,450,907
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,109
|
8,684
|
11,788
|
11,578
|
11,446
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,005,083
|
979,040
|
951,152
|
1,055,942
|
1,057,847
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,914,599
|
4,682,468
|
4,687,423
|
4,815,397
|
4,507,732
|