単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -27,860 -13,980 168,879 102,862 -31,666
2. Điều chỉnh cho các khoản 31,679 40,865 116,249 -68,810 33,259
- Khấu hao TSCĐ 12,268 12,092 11,512 12,127 10,858
- Các khoản dự phòng -1,101 1,321 95,762 -132,373 -1,972
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 55 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,031 945 8,921 -3,191 -2,386
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 26,544 26,506 0 54,628 26,760
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,819 26,885 285,128 34,052 1,593
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,328 -31,932 -80,993 363,033 -14,302
- Tăng, giảm hàng tồn kho 731 -2,325 9,588 -2,639 1,551
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12,381 -99 -47,333 -286,329 2,323
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,071 7,427 -16,158 2,312 -329
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -27,585 -26,760 -60,161 -26,706
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -36,983 -1,606 -7,682 -25,414
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1,948 1,747
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -425 -261 -3,365 686 -365
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -79,080 -28,673 146,867 45,221 -59,903
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -485 -4,125 0 -5,538 -1,921
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 13 196
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,000 -8,022 -10,022 -11,750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 31,700 -530 10,128 -31,170 2,113
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 6,705
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,173 -1,004 -1,435 23,760 1,681
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 31,389 -13,668 -1,329 -17,797 1,873
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,615 41,645 6,000 328,471
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12,716 -19,682 -439,424 -19,795
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,101 21,963 6,000 -110,952 -19,795
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -54,793 -20,378 151,538 -83,528 -77,825
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 197,951 143,158 122,780 274,263 190,735
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -55 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 143,158 122,780 274,263 190,735 112,911