I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-22,227
|
-27,860
|
-13,980
|
168,879
|
102,862
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,408
|
31,679
|
40,865
|
116,249
|
-68,810
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,565
|
12,268
|
12,092
|
11,512
|
12,127
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,323
|
-1,101
|
1,321
|
95,762
|
-132,373
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
55
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,658
|
-6,031
|
945
|
8,921
|
-3,191
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,824
|
26,544
|
26,506
|
0
|
54,628
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-8,819
|
3,819
|
26,885
|
285,128
|
34,052
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
403,002
|
-11,328
|
-31,932
|
-80,993
|
363,033
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,076
|
731
|
-2,325
|
9,588
|
-2,639
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-213,813
|
-12,381
|
-99
|
-47,333
|
-286,329
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,350
|
5,071
|
7,427
|
-16,158
|
2,312
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,292
|
-27,585
|
-26,760
|
|
-60,161
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,844
|
-36,983
|
-1,606
|
|
-7,682
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,586
|
0
|
|
|
1,948
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
584
|
-425
|
-261
|
-3,365
|
686
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
187,830
|
-79,080
|
-28,673
|
146,867
|
45,221
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,516
|
-485
|
-4,125
|
0
|
-5,538
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,180
|
0
|
13
|
|
196
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-743,392
|
-2,000
|
-8,022
|
-10,022
|
-11,750
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
328,698
|
31,700
|
-530
|
10,128
|
-31,170
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,085,000
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,053
|
0
|
|
|
6,705
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,364
|
2,173
|
-1,004
|
-1,435
|
23,760
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,500,718
|
31,389
|
-13,668
|
-1,329
|
-17,797
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
320,000
|
0
|
|
|
1
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,519,715
|
5,615
|
41,645
|
6,000
|
328,471
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,669
|
-12,716
|
-19,682
|
|
-439,424
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,835,046
|
-7,101
|
21,963
|
6,000
|
-110,952
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-477,842
|
-54,793
|
-20,378
|
151,538
|
-83,528
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
705,793
|
197,951
|
143,158
|
122,780
|
274,263
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
-55
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
227,951
|
143,158
|
122,780
|
274,263
|
190,735
|