TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,839,072
|
1,208,603
|
1,309,105
|
614,490
|
677,702
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
288,488
|
169,613
|
734,576
|
197,951
|
190,735
|
1. Tiền
|
116,771
|
84,352
|
61,438
|
60,198
|
73,435
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
171,717
|
85,261
|
673,138
|
137,753
|
117,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
268,815
|
333,741
|
21,043
|
50,612
|
32,738
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
101,315
|
88,774
|
21,756
|
21,756
|
21,756
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-42,863
|
-1,564
|
-14,044
|
-15,477
|
-15,052
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
982,339
|
481,454
|
347,592
|
99,385
|
197,462
|
1. Phải thu khách hàng
|
149,614
|
62,836
|
62,932
|
20,876
|
28,658
|
2. Trả trước cho người bán
|
567,193
|
289,771
|
198,224
|
63,825
|
66,908
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,747,490
|
1,204,884
|
229,457
|
182,553
|
275,907
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,895,843
|
-1,245,636
|
-150,421
|
-173,869
|
-179,911
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
277,464
|
195,250
|
177,565
|
238,774
|
233,419
|
1. Hàng tồn kho
|
282,318
|
302,375
|
279,835
|
341,027
|
335,672
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,854
|
-107,125
|
-102,271
|
-102,253
|
-102,253
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21,966
|
28,545
|
28,330
|
27,768
|
23,347
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,424
|
3,019
|
3,973
|
3,215
|
4,033
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,030
|
13,004
|
14,713
|
15,168
|
9,929
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11,512
|
12,522
|
9,644
|
9,385
|
9,385
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,921,271
|
1,724,242
|
1,677,808
|
4,153,345
|
3,830,031
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
382,427
|
158,531
|
156,222
|
648,752
|
323,836
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
914,083
|
209,169
|
226,624
|
693,136
|
323,836
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-531,656
|
-50,638
|
-70,403
|
-44,383
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
760,550
|
700,798
|
671,382
|
512,672
|
482,880
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
698,248
|
640,230
|
611,867
|
454,592
|
427,217
|
- Nguyên giá
|
1,018,235
|
994,886
|
1,002,198
|
827,626
|
830,823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-319,987
|
-354,657
|
-390,331
|
-373,034
|
-403,606
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
62,302
|
60,568
|
59,515
|
58,080
|
55,663
|
- Nguyên giá
|
73,227
|
73,626
|
74,835
|
75,452
|
75,517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,924
|
-13,057
|
-15,320
|
-17,372
|
-19,854
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
24,794
|
23,589
|
22,384
|
21,179
|
- Nguyên giá
|
0
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-11,362
|
-12,567
|
-13,772
|
-14,977
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
150,655
|
149,028
|
156,980
|
2,257,159
|
2,293,104
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
133,798
|
142,443
|
152,128
|
2,257,159
|
208,104
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
63,854
|
63,854
|
41,204
|
18,424
|
2,101,424
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-46,996
|
-57,268
|
-36,351
|
-18,424
|
-16,424
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
362,019
|
336,516
|
336,724
|
501,429
|
464,035
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
361,769
|
336,455
|
336,541
|
462,648
|
463,768
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
250
|
61
|
183
|
408
|
267
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
38,374
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
53,560
|
77,787
|
51,830
|
0
|
30,691
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,760,343
|
2,932,844
|
2,986,914
|
4,767,834
|
4,507,732
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,525,447
|
1,918,894
|
1,923,409
|
3,210,736
|
2,774,687
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,290,182
|
764,392
|
794,788
|
712,586
|
724,807
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
22,070
|
18,900
|
140,288
|
155,297
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
40,602
|
34,103
|
38,141
|
23,356
|
28,826
|
4. Người mua trả tiền trước
|
267,075
|
47,237
|
43,593
|
19,197
|
15,677
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
187,806
|
178,612
|
208,585
|
230,543
|
229,010
|
6. Phải trả người lao động
|
9,504
|
9,686
|
11,894
|
21,057
|
7,975
|
7. Chi phí phải trả
|
188,755
|
145,786
|
141,660
|
11,411
|
17,927
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
575,663
|
311,676
|
314,812
|
247,473
|
249,380
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4
|
4
|
4,303
|
4,384
|
3,387
|
II. Nợ dài hạn
|
1,235,265
|
1,154,502
|
1,128,621
|
2,498,149
|
2,049,880
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
3,923
|
3,923
|
3,923
|
3,364
|
2,626
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
727,422
|
726,665
|
720,550
|
719,746
|
540,884
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
153,302
|
151,231
|
132,331
|
1,532,331
|
1,270,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
63,190
|
63,190
|
63,214
|
39,851
|
39,506
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,234,896
|
1,013,950
|
1,063,505
|
1,557,099
|
1,733,046
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,234,896
|
1,013,950
|
1,063,505
|
1,557,099
|
1,733,046
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,270
|
6,270
|
6,270
|
6,270
|
6,270
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
110,830
|
110,830
|
110,850
|
105,491
|
105,491
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
14,345
|
14,345
|
14,345
|
14,345
|
14,345
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,661,535
|
-2,726,416
|
-2,690,708
|
-2,576,833
|
-2,450,907
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,805
|
6,224
|
4,054
|
9,109
|
11,446
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
764,986
|
608,921
|
622,748
|
1,007,826
|
1,057,847
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,760,343
|
2,932,844
|
2,986,914
|
4,767,834
|
4,507,732
|