単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 202,488 108,735 114,862 179,670 227,345
2. Điều chỉnh cho các khoản -87,848 -41,975 69,618 21,978 93,986
- Khấu hao TSCĐ 70,172 68,873 66,687 53,720 47,828
- Các khoản dự phòng 96,508 -92,102 6,948 719 -40,766
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -286,203 -36,168 -18,547 -53,092 -20,753
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 31,674 17,423 14,530 20,631 107,678
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 114,640 66,761 184,480 201,648 321,331
- Tăng, giảm các khoản phải thu 86,604 309,980 125,234 43,818 261,259
- Tăng, giảm hàng tồn kho 16,373 -20,057 22,542 13,418 5,355
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -73,861 -486,309 31,231 -93,123 -337,178
- Tăng giảm chi phí trả trước 9,699 24,719 -1,048 16,060 -2,986
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -9,026 67,018 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -61,542 -9,688 -19,176 -7,122 -114,506
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -34,100 -6,727 -40,764 -23,440 -46,272
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 4,586 1,948
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -3,654 -2,170 0 -1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 57,812 -134,000 367,349 155,845 88,951
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,897 -79,055 -12,220 -17,828 -10,148
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 38,576 1,291 54 1,365 209
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -226,949 -73,165 -449,497 -953,094 -21,772
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 173,714 36,998 687,696 520,698 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -2,085,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,976 97,824 4,750 1,657 6,705
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 25,358 13,302 12,802 28,343 24,930
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13,779 -2,805 243,585 -2,503,858 -76
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 320,000 1
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 20,000 10,937 1,533,911 375,731
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,730 -2,070 -51,908 -12,523 -471,822
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,730 17,930 -40,970 1,841,388 -96,090
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 64,859 -118,875 569,963 -506,624 -7,216
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 223,627 288,488 169,613 734,576 197,951
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 288,486 169,613 739,576 227,951 190,735