Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
906,513
|
417,029
|
1,017,315
|
999,182
|
1,041,968
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,234
|
7,187
|
6,672
|
14,491
|
35,578
|
Doanh thu thuần
|
902,279
|
409,843
|
1,010,642
|
984,691
|
1,006,389
|
Giá vốn hàng bán
|
523,588
|
308,630
|
535,980
|
528,385
|
528,406
|
Lợi nhuận gộp
|
378,691
|
101,212
|
474,662
|
456,306
|
477,983
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
286,687
|
25,536
|
20,066
|
53,121
|
22,500
|
Chi phí tài chính
|
49,790
|
-5,099
|
25,826
|
24,179
|
126,725
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,123
|
13,729
|
14,530
|
20,624
|
107,460
|
Chi phí bán hàng
|
156,412
|
77,270
|
172,775
|
171,782
|
181,878
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
248,068
|
3,686
|
179,823
|
148,662
|
161,666
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
215,822
|
60,467
|
125,988
|
184,702
|
66,158
|
Thu nhập khác
|
936
|
80,023
|
3,392
|
11,584
|
179,146
|
Chi phí khác
|
14,270
|
31,755
|
14,519
|
16,617
|
17,959
|
Lợi nhuận khác
|
-13,334
|
48,268
|
-11,127
|
-5,033
|
161,187
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,714
|
9,577
|
9,685
|
19,898
|
35,945
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
202,488
|
108,735
|
114,862
|
179,670
|
227,345
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
35,514
|
3,912
|
54,977
|
40,010
|
32,059
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-24,001
|
3
|
-81
|
-23,558
|
-204
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,513
|
3,916
|
54,895
|
16,452
|
31,855
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
190,975
|
104,820
|
59,966
|
163,218
|
195,490
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
91,547
|
-39,741
|
20,260
|
57,757
|
72,720
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
99,428
|
144,561
|
39,706
|
105,461
|
122,770
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|