TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
790.208
|
886.325
|
911.258
|
927.671
|
903.835
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
59.437
|
194.564
|
86.591
|
294.274
|
175.594
|
1. Tiền
|
47.437
|
65.664
|
53.068
|
272.311
|
108.193
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.000
|
128.900
|
33.523
|
21.963
|
67.402
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30.404
|
23.538
|
228.568
|
26.839
|
71.069
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
69
|
69
|
159.269
|
69
|
69
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.335
|
23.469
|
69.299
|
26.770
|
71.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
149.278
|
133.380
|
172.336
|
235.448
|
261.211
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
169.059
|
159.798
|
193.018
|
251.409
|
282.305
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.111
|
7.275
|
7.522
|
15.211
|
8.341
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.514
|
4.333
|
6.382
|
5.203
|
7.114
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35.406
|
-38.026
|
-34.586
|
-36.374
|
-36.549
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
538.564
|
522.621
|
410.551
|
358.590
|
383.110
|
1. Hàng tồn kho
|
540.178
|
526.547
|
419.111
|
375.042
|
390.299
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.614
|
-3.927
|
-8.560
|
-16.452
|
-7.189
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.524
|
12.222
|
13.212
|
12.520
|
12.851
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
342
|
380
|
555
|
1.029
|
1.126
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.941
|
11.596
|
12.374
|
11.448
|
11.407
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
241
|
246
|
282
|
43
|
318
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
362.417
|
351.875
|
334.967
|
333.151
|
317.737
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.789
|
3.789
|
3.789
|
3.789
|
3.789
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.337
|
5.337
|
4.039
|
3.789
|
3.789
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1.549
|
-1.549
|
-250
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
247.537
|
252.764
|
234.536
|
223.362
|
210.092
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
170.306
|
176.633
|
159.505
|
149.434
|
136.148
|
- Nguyên giá
|
514.244
|
542.127
|
545.935
|
557.796
|
560.761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-343.938
|
-365.494
|
-386.430
|
-408.362
|
-424.613
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
77.231
|
76.131
|
75.031
|
73.928
|
73.945
|
- Nguyên giá
|
83.921
|
83.921
|
83.921
|
83.921
|
85.121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.690
|
-7.790
|
-8.890
|
-9.993
|
-11.176
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28.318
|
14.351
|
17.079
|
21.639
|
24.288
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28.318
|
14.351
|
17.079
|
21.639
|
24.288
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25.208
|
23.688
|
24.203
|
24.385
|
24.996
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.423
|
12.003
|
12.518
|
12.700
|
13.311
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.785
|
11.685
|
11.685
|
11.685
|
11.685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
57.565
|
57.283
|
55.361
|
59.976
|
54.572
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55.795
|
53.977
|
52.205
|
50.452
|
50.012
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.770
|
3.305
|
3.155
|
9.523
|
4.559
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.152.625
|
1.238.201
|
1.246.225
|
1.260.821
|
1.221.572
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
442.110
|
495.177
|
374.260
|
376.657
|
344.754
|
I. Nợ ngắn hạn
|
437.157
|
489.633
|
368.836
|
371.747
|
339.969
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
76.589
|
71.337
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44.047
|
71.055
|
51.685
|
43.670
|
64.034
|
4. Người mua trả tiền trước
|
210.426
|
212.539
|
209.753
|
221.681
|
184.329
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.803
|
13.774
|
14.443
|
20.900
|
14.647
|
6. Phải trả người lao động
|
59.450
|
69.455
|
70.980
|
54.237
|
30.818
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.138
|
3.371
|
12.023
|
21.542
|
16.024
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.364
|
187
|
28
|
3.262
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.971
|
28.281
|
1.862
|
3.127
|
28.881
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21.369
|
19.634
|
8.061
|
3.327
|
1.236
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.953
|
5.545
|
5.424
|
4.911
|
4.785
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.346
|
5.092
|
5.116
|
4.742
|
4.674
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
547
|
393
|
249
|
109
|
50
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
710.515
|
743.023
|
871.964
|
884.164
|
876.818
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
710.515
|
743.023
|
871.964
|
884.164
|
876.818
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
265.773
|
265.773
|
640.509
|
640.509
|
640.509
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.681
|
16.681
|
881
|
881
|
881
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
212.873
|
229.437
|
26.595
|
47.611
|
65.910
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
150.309
|
169.268
|
141.848
|
132.947
|
104.909
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
71.858
|
70.354
|
663
|
10.713
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
78.451
|
98.914
|
141.185
|
122.234
|
104.909
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
64.879
|
61.865
|
62.131
|
62.216
|
64.610
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.152.625
|
1.238.201
|
1.246.225
|
1.260.821
|
1.221.572
|