Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 790.208 886.325 911.258 927.671 903.835
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59.437 194.564 86.591 294.274 175.594
1. Tiền 47.437 65.664 53.068 272.311 108.193
2. Các khoản tương đương tiền 12.000 128.900 33.523 21.963 67.402
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30.404 23.538 228.568 26.839 71.069
1. Chứng khoán kinh doanh 69 69 159.269 69 69
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.335 23.469 69.299 26.770 71.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149.278 133.380 172.336 235.448 261.211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 169.059 159.798 193.018 251.409 282.305
2. Trả trước cho người bán 10.111 7.275 7.522 15.211 8.341
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.514 4.333 6.382 5.203 7.114
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35.406 -38.026 -34.586 -36.374 -36.549
IV. Tổng hàng tồn kho 538.564 522.621 410.551 358.590 383.110
1. Hàng tồn kho 540.178 526.547 419.111 375.042 390.299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.614 -3.927 -8.560 -16.452 -7.189
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.524 12.222 13.212 12.520 12.851
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 342 380 555 1.029 1.126
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.941 11.596 12.374 11.448 11.407
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 241 246 282 43 318
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 362.417 351.875 334.967 333.151 317.737
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.789 3.789 3.789 3.789 3.789
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.337 5.337 4.039 3.789 3.789
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1.549 -1.549 -250 0 0
II. Tài sản cố định 247.537 252.764 234.536 223.362 210.092
1. Tài sản cố định hữu hình 170.306 176.633 159.505 149.434 136.148
- Nguyên giá 514.244 542.127 545.935 557.796 560.761
- Giá trị hao mòn lũy kế -343.938 -365.494 -386.430 -408.362 -424.613
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 77.231 76.131 75.031 73.928 73.945
- Nguyên giá 83.921 83.921 83.921 83.921 85.121
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.690 -7.790 -8.890 -9.993 -11.176
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28.318 14.351 17.079 21.639 24.288
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28.318 14.351 17.079 21.639 24.288
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 25.208 23.688 24.203 24.385 24.996
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13.423 12.003 12.518 12.700 13.311
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.785 11.685 11.685 11.685 11.685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 57.565 57.283 55.361 59.976 54.572
1. Chi phí trả trước dài hạn 55.795 53.977 52.205 50.452 50.012
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.770 3.305 3.155 9.523 4.559
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.152.625 1.238.201 1.246.225 1.260.821 1.221.572
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 442.110 495.177 374.260 376.657 344.754
I. Nợ ngắn hạn 437.157 489.633 368.836 371.747 339.969
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76.589 71.337 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 44.047 71.055 51.685 43.670 64.034
4. Người mua trả tiền trước 210.426 212.539 209.753 221.681 184.329
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.803 13.774 14.443 20.900 14.647
6. Phải trả người lao động 59.450 69.455 70.980 54.237 30.818
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.138 3.371 12.023 21.542 16.024
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.364 187 28 3.262 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.971 28.281 1.862 3.127 28.881
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21.369 19.634 8.061 3.327 1.236
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.953 5.545 5.424 4.911 4.785
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 60 60 60 60 60
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.346 5.092 5.116 4.742 4.674
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 547 393 249 109 50
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 710.515 743.023 871.964 884.164 876.818
I. Vốn chủ sở hữu 710.515 743.023 871.964 884.164 876.818
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 265.773 265.773 640.509 640.509 640.509
2. Thặng dư vốn cổ phần 16.681 16.681 881 881 881
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 212.873 229.437 26.595 47.611 65.910
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 150.309 169.268 141.848 132.947 104.909
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71.858 70.354 663 10.713 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 78.451 98.914 141.185 122.234 104.909
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 64.879 61.865 62.131 62.216 64.610
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.152.625 1.238.201 1.246.225 1.260.821 1.221.572