Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 41.791 28.079 28.546 38.690 30.612
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.918 965 -636 -135 3.139
- Khấu hao TSCĐ 5.589 5.481 5.647 5.584 5.392
- Các khoản dự phòng -167 -1.897 -4.717 -2.366 334
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -35 20 18 -28 -12
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.550 -2.558 -1.584 -3.325 -2.576
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 81 -81 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 44.709 29.044 27.911 38.555 33.751
- Tăng, giảm các khoản phải thu 42.112 -32.994 19.579 -40.939 46.748
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10.908 5.885 -1.423 -9.102 -15.357
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -59.599 10.510 -9.283 32.937 -37.574
- Tăng giảm chi phí trả trước 4 -3.495 1.815 2.789 -3.587
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -81 81 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.645 -2.511 -4.483 -5.381 -10.332
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10.027 -5.676 -2.917 -3.772 -7.678
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9.435 845 31.199 15.087 5.972
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.321 -2.326 -2.547 -3.273 907
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1 175
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -28.500 -4.500 -30.000 -9.000 -32.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 18.770 0 26.000 2.000 30.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.984 3.235 577 5.268 1.035
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14.067 -3.591 -5.970 -4.830 -58
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 4.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -79 -95.657 -165 -42
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -79 -95.657 -165 -42 4.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23.581 -98.403 25.064 10.215 9.914
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 294.274 270.728 172.305 197.351 175.594
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 35 -20 -18 28 11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 270.728 172.305 197.351 207.594 185.519