I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.079
|
28.546
|
38.690
|
30.612
|
28.198
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
965
|
-636
|
-135
|
3.139
|
3.333
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.481
|
5.647
|
5.584
|
5.392
|
5.370
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.897
|
-4.717
|
-2.366
|
334
|
2.261
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
20
|
18
|
-28
|
-12
|
-8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.558
|
-1.584
|
-3.325
|
-2.576
|
-4.290
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-81
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.044
|
27.911
|
38.555
|
33.751
|
31.530
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32.994
|
19.579
|
-40.939
|
46.748
|
-8.553
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.885
|
-1.423
|
-9.102
|
-15.357
|
-18.152
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.510
|
-9.283
|
32.937
|
-37.574
|
15.411
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.495
|
1.815
|
2.789
|
-3.587
|
-3.675
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
81
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.511
|
-4.483
|
-5.381
|
-10.332
|
-758
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.676
|
-2.917
|
-3.772
|
-7.678
|
-1.611
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
845
|
31.199
|
15.087
|
5.972
|
14.193
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.326
|
-2.547
|
-3.273
|
907
|
-9.214
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1
|
175
|
|
-99.200
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.500
|
-30.000
|
-9.000
|
-32.000
|
32.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
26.000
|
2.000
|
30.000
|
11.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.235
|
577
|
5.268
|
1.035
|
6.562
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.591
|
-5.970
|
-4.830
|
-58
|
-58.852
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
4.000
|
-4.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-95.657
|
-165
|
-42
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-95.657
|
-165
|
-42
|
4.000
|
-4.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-98.403
|
25.064
|
10.215
|
9.914
|
-48.659
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
270.728
|
172.305
|
197.351
|
175.594
|
185.519
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-20
|
-18
|
28
|
11
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
172.305
|
197.351
|
207.594
|
185.519
|
136.870
|