1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
984.765
|
939.005
|
1.010.683
|
969.044
|
930.322
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
121.910
|
143.788
|
159.687
|
172.134
|
168.036
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
862.855
|
795.216
|
850.996
|
796.911
|
762.285
|
4. Giá vốn hàng bán
|
747.373
|
695.480
|
727.704
|
695.123
|
663.396
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
115.482
|
99.737
|
123.292
|
101.788
|
98.890
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.187
|
12.172
|
11.902
|
14.184
|
7.908
|
7. Chi phí tài chính
|
16.683
|
14.582
|
18.661
|
9.089
|
17.860
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.862
|
11.575
|
10.914
|
9.288
|
10.160
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
43.597
|
41.640
|
49.324
|
50.531
|
31.873
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.802
|
15.279
|
24.725
|
16.129
|
16.446
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
50.586
|
40.408
|
42.483
|
40.222
|
40.619
|
12. Thu nhập khác
|
166
|
57
|
394
|
161
|
4
|
13. Chi phí khác
|
11
|
2
|
13
|
8
|
13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
155
|
55
|
381
|
153
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50.741
|
40.463
|
42.864
|
40.376
|
40.610
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.814
|
12.631
|
8.068
|
8.075
|
9.066
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-16
|
|
571
|
|
-725
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.797
|
12.631
|
8.639
|
8.075
|
8.340
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34.943
|
27.832
|
34.226
|
32.300
|
32.269
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34.943
|
27.832
|
34.226
|
32.300
|
32.269
|