Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 984.765 939.005 1.010.683 969.044 930.322
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 121.910 143.788 159.687 172.134 168.036
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 862.855 795.216 850.996 796.911 762.285
4. Giá vốn hàng bán 747.373 695.480 727.704 695.123 663.396
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 115.482 99.737 123.292 101.788 98.890
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.187 12.172 11.902 14.184 7.908
7. Chi phí tài chính 16.683 14.582 18.661 9.089 17.860
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.862 11.575 10.914 9.288 10.160
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 43.597 41.640 49.324 50.531 31.873
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.802 15.279 24.725 16.129 16.446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 50.586 40.408 42.483 40.222 40.619
12. Thu nhập khác 166 57 394 161 4
13. Chi phí khác 11 2 13 8 13
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 155 55 381 153 -9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 50.741 40.463 42.864 40.376 40.610
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15.814 12.631 8.068 8.075 9.066
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16 571 -725
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 15.797 12.631 8.639 8.075 8.340
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 34.943 27.832 34.226 32.300 32.269
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 34.943 27.832 34.226 32.300 32.269