Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 189.507 222.412 201.040 154.325 164.312
2. Điều chỉnh cho các khoản 77.926 70.494 90.992 102.389 102.107
- Khấu hao TSCĐ 81.200 82.468 91.248 86.164 90.012
- Các khoản dự phòng -14.091 145 -1.575 1.984 2.262
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 53 526 2.042 -1.594 3.149
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -58.577 0 0 -8.154
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi -50.011 0 -53.858 -43.528 -27.100
- Chi phí lãi vay 60.776 45.932 53.135 59.363 41.937
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 267.434 292.906 292.031 256.714 266.419
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17.516 -18.049 -22.149 -164.407 35.278
- Tăng, giảm hàng tồn kho 55.774 15.227 -86.930 180.380 -52.001
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 20.093 1.071 -98.507 35.327 -51.178
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.233 5.614 -2.644 2.464 7.158
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -58.360 -44.163 -50.992 -57.969 -41.366
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -44.144 -39.382 -55.970 -39.886 -39.544
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -15.378 -5.279 -7.042 -12.831 -8.963
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 209.136 207.945 -32.202 199.792 115.802
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -67.100 -64.298 -170.949 -37.435 -95.118
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 53 266 69 88 260
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -457.524 -230.000 -642.000 -505.870 -1.080.870
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 464.621 142.500 889.800 542.000 1.001.740
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 44.866 39.987 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 29.853 26.197 0 0 57.664
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30.098 -125.335 121.786 38.770 -116.324
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.699.805 2.567.057 2.801.463 2.305.289 2.721.953
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.845.572 -2.656.095 -2.818.303 -2.407.244 -2.596.946
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -8.207 -10.942 -24.369
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -69.708 -23.236 -69.708 -79.002 -92.943
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -215.475 -112.274 -94.755 -191.899 7.694
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -36.436 -29.664 -5.171 46.663 7.172
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 186.481 149.345 119.156 113.688 161.949
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -700 -525 -297 1.598 1.494
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 149.345 119.156 113.688 161.949 170.614