I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
189.507
|
222.412
|
201.040
|
154.325
|
164.312
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
77.926
|
70.494
|
90.992
|
102.389
|
102.107
|
- Khấu hao TSCĐ
|
81.200
|
82.468
|
91.248
|
86.164
|
90.012
|
- Các khoản dự phòng
|
-14.091
|
145
|
-1.575
|
1.984
|
2.262
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
53
|
526
|
2.042
|
-1.594
|
3.149
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-58.577
|
0
|
0
|
-8.154
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
-50.011
|
0
|
-53.858
|
-43.528
|
-27.100
|
- Chi phí lãi vay
|
60.776
|
45.932
|
53.135
|
59.363
|
41.937
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
267.434
|
292.906
|
292.031
|
256.714
|
266.419
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.516
|
-18.049
|
-22.149
|
-164.407
|
35.278
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
55.774
|
15.227
|
-86.930
|
180.380
|
-52.001
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20.093
|
1.071
|
-98.507
|
35.327
|
-51.178
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.233
|
5.614
|
-2.644
|
2.464
|
7.158
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-58.360
|
-44.163
|
-50.992
|
-57.969
|
-41.366
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-44.144
|
-39.382
|
-55.970
|
-39.886
|
-39.544
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15.378
|
-5.279
|
-7.042
|
-12.831
|
-8.963
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
209.136
|
207.945
|
-32.202
|
199.792
|
115.802
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-67.100
|
-64.298
|
-170.949
|
-37.435
|
-95.118
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
53
|
266
|
69
|
88
|
260
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-457.524
|
-230.000
|
-642.000
|
-505.870
|
-1.080.870
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
464.621
|
142.500
|
889.800
|
542.000
|
1.001.740
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
44.866
|
39.987
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29.853
|
26.197
|
0
|
0
|
57.664
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.098
|
-125.335
|
121.786
|
38.770
|
-116.324
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.699.805
|
2.567.057
|
2.801.463
|
2.305.289
|
2.721.953
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.845.572
|
-2.656.095
|
-2.818.303
|
-2.407.244
|
-2.596.946
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-8.207
|
-10.942
|
-24.369
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-69.708
|
-23.236
|
-69.708
|
-79.002
|
-92.943
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-215.475
|
-112.274
|
-94.755
|
-191.899
|
7.694
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36.436
|
-29.664
|
-5.171
|
46.663
|
7.172
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
186.481
|
149.345
|
119.156
|
113.688
|
161.949
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-700
|
-525
|
-297
|
1.598
|
1.494
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
149.345
|
119.156
|
113.688
|
161.949
|
170.614
|