Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,449,082
|
3,530,513
|
3,835,777
|
3,593,413
|
3,849,053
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
495,064
|
481,996
|
437,079
|
408,466
|
643,645
|
Doanh thu thuần
|
2,954,018
|
3,048,518
|
3,398,698
|
3,184,947
|
3,205,409
|
Giá vốn hàng bán
|
2,506,021
|
2,601,727
|
2,915,429
|
2,751,195
|
2,789,371
|
Lợi nhuận gộp
|
447,997
|
446,791
|
483,269
|
433,752
|
416,037
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
55,414
|
70,660
|
66,015
|
58,481
|
46,166
|
Chi phí tài chính
|
68,971
|
52,526
|
94,416
|
75,700
|
60,191
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
60,776
|
45,932
|
53,135
|
59,363
|
41,937
|
Chi phí bán hàng
|
195,910
|
206,747
|
190,998
|
202,037
|
173,368
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49,708
|
51,876
|
62,487
|
60,687
|
64,911
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
188,823
|
206,301
|
201,384
|
153,810
|
163,732
|
Thu nhập khác
|
763
|
16,253
|
915
|
538
|
616
|
Chi phí khác
|
79
|
143
|
1,259
|
23
|
36
|
Lợi nhuận khác
|
685
|
16,110
|
-344
|
515
|
580
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
189,507
|
222,412
|
201,040
|
154,325
|
164,312
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38,645
|
48,333
|
42,876
|
39,286
|
37,840
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,279
|
252
|
232
|
-164
|
-155
|
Chi phí thuế TNDN
|
40,925
|
48,585
|
43,108
|
39,123
|
37,685
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
148,583
|
173,827
|
157,931
|
115,202
|
126,627
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
148,583
|
173,827
|
157,931
|
115,202
|
126,627
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|