Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,010,683
|
969,044
|
930,322
|
1,045,946
|
1,082,001
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
159,687
|
172,134
|
168,036
|
184,057
|
175,863
|
Doanh thu thuần
|
850,996
|
796,911
|
762,285
|
861,890
|
906,138
|
Giá vốn hàng bán
|
727,704
|
695,123
|
663,396
|
759,930
|
778,960
|
Lợi nhuận gộp
|
123,292
|
101,788
|
98,890
|
101,959
|
127,178
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,902
|
14,184
|
7,908
|
10,633
|
10,210
|
Chi phí tài chính
|
18,661
|
9,089
|
17,860
|
13,302
|
17,432
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,914
|
9,288
|
10,160
|
9,798
|
11,544
|
Chi phí bán hàng
|
49,324
|
50,531
|
31,873
|
43,013
|
47,232
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,725
|
16,129
|
16,446
|
15,310
|
23,254
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,483
|
40,222
|
40,619
|
40,967
|
49,470
|
Thu nhập khác
|
394
|
161
|
4
|
119
|
515
|
Chi phí khác
|
13
|
8
|
13
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
381
|
153
|
-9
|
119
|
515
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
42,864
|
40,376
|
40,610
|
41,086
|
49,985
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,068
|
8,075
|
9,066
|
11,948
|
11,134
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
571
|
|
-725
|
|
-271
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,639
|
8,075
|
8,340
|
11,948
|
10,863
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
34,226
|
32,300
|
32,269
|
29,138
|
39,122
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
34,226
|
32,300
|
32,269
|
29,138
|
39,122
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|