単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,010,683 969,044 930,322 1,045,946 1,082,001
Các khoản giảm trừ doanh thu 159,687 172,134 168,036 184,057 175,863
Doanh thu thuần 850,996 796,911 762,285 861,890 906,138
Giá vốn hàng bán 727,704 695,123 663,396 759,930 778,960
Lợi nhuận gộp 123,292 101,788 98,890 101,959 127,178
Doanh thu hoạt động tài chính 11,902 14,184 7,908 10,633 10,210
Chi phí tài chính 18,661 9,089 17,860 13,302 17,432
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,914 9,288 10,160 9,798 11,544
Chi phí bán hàng 49,324 50,531 31,873 43,013 47,232
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,725 16,129 16,446 15,310 23,254
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 42,483 40,222 40,619 40,967 49,470
Thu nhập khác 394 161 4 119 515
Chi phí khác 13 8 13 0
Lợi nhuận khác 381 153 -9 119 515
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 42,864 40,376 40,610 41,086 49,985
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,068 8,075 9,066 11,948 11,134
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 571 -725 -271
Chi phí thuế TNDN 8,639 8,075 8,340 11,948 10,863
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34,226 32,300 32,269 29,138 39,122
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 34,226 32,300 32,269 29,138 39,122
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)