I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42,864
|
40,376
|
40,610
|
41,086
|
49,985
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24,215
|
6,623
|
39,469
|
30,413
|
29,962
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,554
|
20,961
|
27,596
|
23,256
|
23,968
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,527
|
-11,188
|
3,789
|
|
1,435
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,149
|
-5,659
|
6,078
|
3,139
|
1,316
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20,061
|
20,321
|
-8,154
|
-5,780
|
-8,302
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
11,185
|
-27,100
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10,914
|
9,288
|
10,160
|
9,798
|
11,544
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
67,079
|
46,999
|
80,078
|
71,499
|
79,947
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,013
|
24,344
|
168,000
|
-234,225
|
-39,980
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28,321
|
-50,193
|
-10,442
|
14,515
|
-270,082
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-56,421
|
179,011
|
-188,325
|
72,644
|
173,448
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,852
|
-486
|
751
|
4,273
|
-418
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,311
|
-7,931
|
-10,160
|
-9,092
|
-11,456
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,127
|
-8,068
|
-8,075
|
-13,181
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
15,875
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-536
|
-8,266
|
-697
|
-3,145
|
-1,347
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,869
|
191,284
|
31,130
|
-96,711
|
-69,888
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,498
|
-55,582
|
-20,769
|
-22,158
|
-22,285
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
260
|
-520
|
520
|
|
133
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-475,000
|
-140,000
|
-415,870
|
-165,000
|
-365,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
455,000
|
40,000
|
455,870
|
295,000
|
255,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41,647
|
321
|
10,842
|
5,181
|
5,304
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,410
|
-155,782
|
30,593
|
113,024
|
-126,848
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
743,142
|
529,037
|
727,484
|
675,790
|
919,638
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-721,064
|
-519,470
|
-746,087
|
-783,487
|
-629,795
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6,381
|
-14,174
|
-5,147
|
-1,642
|
-1,642
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-46,473
|
-23,236
|
|
-46,472
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15,697
|
-51,080
|
-46,987
|
-109,339
|
241,729
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
59,975
|
-15,577
|
14,736
|
-93,026
|
44,993
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
111,884
|
170,853
|
153,123
|
200,618
|
106,803
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,006
|
-2,153
|
2,755
|
-789
|
1,369
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
170,853
|
153,123
|
170,614
|
106,803
|
153,165
|