単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 42,864 40,376 40,610 41,086 49,985
2. Điều chỉnh cho các khoản 24,215 6,623 39,469 30,413 29,962
- Khấu hao TSCĐ 20,554 20,961 27,596 23,256 23,968
- Các khoản dự phòng -1,527 -11,188 3,789 1,435
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,149 -5,659 6,078 3,139 1,316
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20,061 20,321 -8,154 -5,780 -8,302
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 11,185 -27,100 0
- Chi phí lãi vay 10,914 9,288 10,160 9,798 11,544
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 67,079 46,999 80,078 71,499 79,947
- Tăng, giảm các khoản phải thu 18,013 24,344 168,000 -234,225 -39,980
- Tăng, giảm hàng tồn kho 28,321 -50,193 -10,442 14,515 -270,082
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -56,421 179,011 -188,325 72,644 173,448
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,852 -486 751 4,273 -418
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -11,311 -7,931 -10,160 -9,092 -11,456
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,127 -8,068 -8,075 -13,181
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15,875 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -536 -8,266 -697 -3,145 -1,347
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 42,869 191,284 31,130 -96,711 -69,888
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20,498 -55,582 -20,769 -22,158 -22,285
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 260 -520 520 133
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -475,000 -140,000 -415,870 -165,000 -365,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 455,000 40,000 455,870 295,000 255,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 41,647 321 10,842 5,181 5,304
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,410 -155,782 30,593 113,024 -126,848
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 743,142 529,037 727,484 675,790 919,638
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -721,064 -519,470 -746,087 -783,487 -629,795
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -6,381 -14,174 -5,147 -1,642 -1,642
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -46,473 -23,236 -46,472
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 15,697 -51,080 -46,987 -109,339 241,729
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 59,975 -15,577 14,736 -93,026 44,993
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 111,884 170,853 153,123 200,618 106,803
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1,006 -2,153 2,755 -789 1,369
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 170,853 153,123 170,614 106,803 153,165