単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,016,807 1,832,262 1,857,267 2,323,347 2,256,475
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 153,123 170,614 106,803 153,165 91,124
1. Tiền 153,123 170,614 91,803 103,165 91,124
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 15,000 50,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 625,000 585,000 455,000 565,000 695,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382,783 191,744 405,078 407,138 396,714
1. Phải thu khách hàng 342,164 154,940 361,629 359,833 318,977
2. Trả trước cho người bán 24,968 25,980 30,587 32,862 58,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,003 11,721 13,759 15,884 21,040
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,352 -896 -896 -1,441 -1,441
IV. Tổng hàng tồn kho 689,432 696,246 680,943 951,779 803,568
1. Hàng tồn kho 690,506 701,549 686,246 957,678 809,466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,074 -5,303 -5,303 -5,898 -5,898
V. Tài sản ngắn hạn khác 166,468 188,657 209,443 246,265 270,069
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,073 5,647 5,104 4,339 7,057
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 160,396 183,010 204,339 241,926 263,012
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 708,536 702,519 698,059 696,671 680,694
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,830 5,840 5,570 5,630 5,720
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,830 5,840 5,570 5,630 5,720
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 324,015 394,061 384,251 394,723 380,160
1. Tài sản cố định hữu hình 281,705 353,611 344,335 356,674 343,782
- Nguyên giá 1,291,108 1,395,326 1,407,495 1,440,819 1,449,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,009,403 -1,041,715 -1,063,159 -1,084,145 -1,105,727
2. Tài sản cố định thuê tài chính 33,412 31,931 30,479 29,010 27,525
- Nguyên giá 47,126 47,126 47,126 47,126 47,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,714 -15,194 -16,647 -18,115 -19,600
3. Tài sản cố định vô hình 8,898 8,519 9,437 9,039 8,852
- Nguyên giá 41,070 40,995 42,269 42,269 42,432
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,172 -32,476 -32,832 -33,230 -33,580
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32,500 32,500 32,500 32,500 32,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,500 32,500 32,500 32,500 32,500
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 245,662 249,547 246,604 246,709 247,182
1. Chi phí trả trước dài hạn 207,097 210,857 207,126 208,309 208,923
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,860 3,586 3,586 3,857 3,857
3. Tài sản dài hạn khác 35,705 35,105 35,893 34,543 34,402
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,725,343 2,534,781 2,555,326 3,020,019 2,937,169
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,765,491 1,565,896 1,558,319 2,043,442 1,944,356
I. Nợ ngắn hạn 1,748,804 1,550,851 1,545,416 2,032,181 1,934,738
1. Vay và nợ ngắn 1,215,594 1,206,974 1,102,135 1,395,746 1,490,267
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 208,709 117,176 211,873 296,685 196,980
4. Người mua trả tiền trước 2,493 37,089 49,861 54,624 20,361
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,434 7,810 5,298 20,618 19,214
6. Phải trả người lao động 81,031 80,487 67,822 75,270 84,236
7. Chi phí phải trả 140,495 34,469 68,072 90,623 78,487
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 50,624 28,105 4,759 50,992 3,988
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,075 11,090 11,090 11,385 11,385
II. Nợ dài hạn 16,687 15,045 12,903 11,260 9,618
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,910 1,910 1,410 1,410 1,410
4. Vay và nợ dài hạn 14,778 13,135 11,493 9,851 8,209
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 959,852 968,885 997,007 976,577 992,813
I. Vốn chủ sở hữu 959,852 968,885 997,007 976,577 992,813
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 464,717 464,717 464,717 464,717 697,073
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,585 1,585 1,585 1,585 1,585
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 389,209 389,209 389,209 427,197 194,841
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,342 113,375 141,496 83,078 99,314
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,347 27,651 24,505 36,239 29,819
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,725,343 2,534,781 2,555,326 3,020,019 2,937,169