単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,844,245 1,871,964 2,016,807 1,832,262 1,857,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,884 170,853 153,123 170,614 106,803
1. Tiền 111,884 170,853 153,123 170,614 91,803
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 505,000 525,000 625,000 585,000 455,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 429,475 387,682 382,783 191,744 405,078
1. Phải thu khách hàng 337,785 329,205 342,164 154,940 361,629
2. Trả trước cho người bán 49,583 49,672 24,968 25,980 30,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 43,296 10,158 17,003 11,721 13,759
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,190 -1,352 -1,352 -896 -896
IV. Tổng hàng tồn kho 663,131 638,338 689,432 696,246 680,943
1. Hàng tồn kho 666,842 639,412 690,506 701,549 686,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,710 -1,074 -1,074 -5,303 -5,303
V. Tài sản ngắn hạn khác 134,755 150,090 166,468 188,657 209,443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,849 4,814 6,073 5,647 5,104
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 127,906 145,277 160,396 183,010 204,339
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 694,142 688,454 708,536 702,519 698,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,486 6,134 4,830 5,840 5,570
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,486 6,134 4,830 5,840 5,570
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 314,962 319,926 324,015 394,061 384,251
1. Tài sản cố định hữu hình 260,887 269,771 281,705 353,611 344,335
- Nguyên giá 1,246,635 1,254,508 1,291,108 1,395,326 1,407,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -985,749 -984,737 -1,009,403 -1,041,715 -1,063,159
2. Tài sản cố định thuê tài chính 46,056 41,852 33,412 31,931 30,479
- Nguyên giá 63,797 59,546 47,126 47,126 47,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,741 -17,694 -13,714 -15,194 -16,647
3. Tài sản cố định vô hình 8,019 8,303 8,898 8,519 9,437
- Nguyên giá 39,680 40,200 41,070 40,995 42,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,661 -31,897 -32,172 -32,476 -32,832
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32,500 32,500 32,500 32,500 32,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,500 32,500 32,500 32,500 32,500
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 248,126 246,742 245,662 249,547 246,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 207,197 207,276 207,097 210,857 207,126
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,431 2,860 2,860 3,586 3,586
3. Tài sản dài hạn khác 37,498 36,606 35,705 35,105 35,893
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,538,387 2,560,418 2,725,343 2,534,781 2,555,326
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,589,323 1,632,866 1,765,491 1,565,896 1,558,319
I. Nợ ngắn hạn 1,569,351 1,614,536 1,748,804 1,550,851 1,545,416
1. Vay và nợ ngắn 1,151,944 1,206,827 1,215,594 1,206,974 1,102,135
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 219,490 139,363 208,709 117,176 211,873
4. Người mua trả tiền trước 3,660 7,385 2,493 37,089 49,861
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,019 5,821 10,434 7,810 5,298
6. Phải trả người lao động 64,171 73,507 81,031 80,487 67,822
7. Chi phí phải trả 83,956 87,576 140,495 34,469 68,072
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,787 51,057 50,624 28,105 4,759
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,128 11,075 11,075 11,090 11,090
II. Nợ dài hạn 19,972 18,330 16,687 15,045 12,903
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,910 1,910 1,910 1,910 1,410
4. Vay và nợ dài hạn 18,062 16,420 14,778 13,135 11,493
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 949,064 927,552 959,852 968,885 997,007
I. Vốn chủ sở hữu 949,064 927,552 959,852 968,885 997,007
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 464,717 464,717 464,717 464,717 464,717
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,585 1,585 1,585 1,585 1,585
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 355,111 389,209 389,209 389,209 389,209
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,651 72,041 104,342 113,375 141,496
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,196 31,927 28,347 27,651 24,505
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,538,387 2,560,418 2,725,343 2,534,781 2,555,326