TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,844,245
|
1,871,964
|
2,016,807
|
1,832,262
|
1,857,267
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
111,884
|
170,853
|
153,123
|
170,614
|
106,803
|
1. Tiền
|
111,884
|
170,853
|
153,123
|
170,614
|
91,803
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
505,000
|
525,000
|
625,000
|
585,000
|
455,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
429,475
|
387,682
|
382,783
|
191,744
|
405,078
|
1. Phải thu khách hàng
|
337,785
|
329,205
|
342,164
|
154,940
|
361,629
|
2. Trả trước cho người bán
|
49,583
|
49,672
|
24,968
|
25,980
|
30,587
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
43,296
|
10,158
|
17,003
|
11,721
|
13,759
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,190
|
-1,352
|
-1,352
|
-896
|
-896
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
663,131
|
638,338
|
689,432
|
696,246
|
680,943
|
1. Hàng tồn kho
|
666,842
|
639,412
|
690,506
|
701,549
|
686,246
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,710
|
-1,074
|
-1,074
|
-5,303
|
-5,303
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
134,755
|
150,090
|
166,468
|
188,657
|
209,443
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,849
|
4,814
|
6,073
|
5,647
|
5,104
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
127,906
|
145,277
|
160,396
|
183,010
|
204,339
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
694,142
|
688,454
|
708,536
|
702,519
|
698,059
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,486
|
6,134
|
4,830
|
5,840
|
5,570
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,486
|
6,134
|
4,830
|
5,840
|
5,570
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
314,962
|
319,926
|
324,015
|
394,061
|
384,251
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
260,887
|
269,771
|
281,705
|
353,611
|
344,335
|
- Nguyên giá
|
1,246,635
|
1,254,508
|
1,291,108
|
1,395,326
|
1,407,495
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-985,749
|
-984,737
|
-1,009,403
|
-1,041,715
|
-1,063,159
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
46,056
|
41,852
|
33,412
|
31,931
|
30,479
|
- Nguyên giá
|
63,797
|
59,546
|
47,126
|
47,126
|
47,126
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,741
|
-17,694
|
-13,714
|
-15,194
|
-16,647
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,019
|
8,303
|
8,898
|
8,519
|
9,437
|
- Nguyên giá
|
39,680
|
40,200
|
41,070
|
40,995
|
42,269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,661
|
-31,897
|
-32,172
|
-32,476
|
-32,832
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
248,126
|
246,742
|
245,662
|
249,547
|
246,604
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
207,197
|
207,276
|
207,097
|
210,857
|
207,126
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,431
|
2,860
|
2,860
|
3,586
|
3,586
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
37,498
|
36,606
|
35,705
|
35,105
|
35,893
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,538,387
|
2,560,418
|
2,725,343
|
2,534,781
|
2,555,326
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,589,323
|
1,632,866
|
1,765,491
|
1,565,896
|
1,558,319
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,569,351
|
1,614,536
|
1,748,804
|
1,550,851
|
1,545,416
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,151,944
|
1,206,827
|
1,215,594
|
1,206,974
|
1,102,135
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
219,490
|
139,363
|
208,709
|
117,176
|
211,873
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,660
|
7,385
|
2,493
|
37,089
|
49,861
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,019
|
5,821
|
10,434
|
7,810
|
5,298
|
6. Phải trả người lao động
|
64,171
|
73,507
|
81,031
|
80,487
|
67,822
|
7. Chi phí phải trả
|
83,956
|
87,576
|
140,495
|
34,469
|
68,072
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,787
|
51,057
|
50,624
|
28,105
|
4,759
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10,128
|
11,075
|
11,075
|
11,090
|
11,090
|
II. Nợ dài hạn
|
19,972
|
18,330
|
16,687
|
15,045
|
12,903
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,910
|
1,910
|
1,910
|
1,910
|
1,410
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
18,062
|
16,420
|
14,778
|
13,135
|
11,493
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
949,064
|
927,552
|
959,852
|
968,885
|
997,007
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
949,064
|
927,552
|
959,852
|
968,885
|
997,007
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
464,717
|
464,717
|
464,717
|
464,717
|
464,717
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,585
|
1,585
|
1,585
|
1,585
|
1,585
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
355,111
|
389,209
|
389,209
|
389,209
|
389,209
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
127,651
|
72,041
|
104,342
|
113,375
|
141,496
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,196
|
31,927
|
28,347
|
27,651
|
24,505
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,538,387
|
2,560,418
|
2,725,343
|
2,534,781
|
2,555,326
|