TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
538.432
|
527.598
|
430.759
|
771.175
|
744.279
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
103.248
|
74.716
|
54.519
|
164.474
|
276.599
|
1. Tiền
|
1.628
|
596
|
399
|
354
|
2.660
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
101.620
|
74.120
|
54.120
|
164.120
|
273.939
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
430.822
|
448.443
|
292.014
|
600.133
|
445.759
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
179
|
2. Trả trước cho người bán
|
417.696
|
414.163
|
267.033
|
474.468
|
442.443
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
20.000
|
10.000
|
7.300
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.126
|
14.279
|
14.981
|
118.365
|
3.137
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
141
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
141
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.362
|
4.439
|
84.226
|
6.569
|
21.779
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
122
|
64
|
29
|
22
|
5
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.208
|
4.217
|
84.164
|
6.513
|
21.742
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
33
|
159
|
33
|
33
|
33
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.898.402
|
4.113.360
|
5.347.987
|
5.920.849
|
6.376.630
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.883
|
3.883
|
3.883
|
3.883
|
3.878
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.883
|
3.883
|
3.883
|
3.883
|
3.878
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.971
|
4.728
|
4.593
|
4.459
|
4.059.319
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.971
|
4.728
|
4.593
|
4.459
|
4.030.293
|
- Nguyên giá
|
12.334
|
12.334
|
12.334
|
12.334
|
4.051.309
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.364
|
-7.607
|
-7.741
|
-7.875
|
-21.015
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29.026
|
- Nguyên giá
|
42
|
42
|
42
|
42
|
29.189
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
-163
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.889.548
|
4.104.749
|
5.339.510
|
5.912.507
|
2.309.267
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.889.548
|
4.104.749
|
5.339.510
|
5.912.507
|
2.309.267
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8.000
|
-8.000
|
-8.000
|
-8.000
|
-8.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.165
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.165
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.436.835
|
4.640.958
|
5.778.746
|
6.692.024
|
7.120.908
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.347.557
|
2.553.176
|
3.692.888
|
4.212.304
|
4.665.103
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.199.620
|
1.233.110
|
409.368
|
296.487
|
547.322
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
123.000
|
123.000
|
126.100
|
259.200
|
273.410
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.363
|
1.608
|
257.645
|
5.451
|
12.439
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
103
|
223
|
306
|
416
|
994
|
6. Phải trả người lao động
|
1.193
|
857
|
2.036
|
2.781
|
6.641
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
218.769
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.071.787
|
1.106.338
|
22.235
|
27.599
|
34.029
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.173
|
1.083
|
1.047
|
1.040
|
1.040
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.147.937
|
1.320.066
|
3.283.520
|
3.915.816
|
4.117.781
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.117.102
|
1.148.352
|
1.117.781
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.147.937
|
1.320.066
|
2.166.418
|
2.767.464
|
3.000.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.089.277
|
2.087.782
|
2.085.858
|
2.479.720
|
2.455.805
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.089.277
|
2.087.782
|
2.085.858
|
2.479.720
|
2.455.805
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.320.000
|
2.320.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
91.835
|
91.835
|
91.835
|
155.781
|
155.671
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.286
|
9.286
|
9.286
|
9.286
|
9.286
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.070
|
2.070
|
2.070
|
2.070
|
2.070
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-13.913
|
-15.408
|
-17.333
|
-7.417
|
-31.222
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-7.114
|
-13.913
|
-13.913
|
-17.333
|
-13.913
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-6.799
|
-1.495
|
-3.419
|
9.916
|
-17.308
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.436.835
|
4.640.958
|
5.778.746
|
6.692.024
|
7.120.908
|