TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
430,759
|
771,175
|
744,279
|
1,299,637
|
1,529,543
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54,519
|
164,474
|
276,599
|
539,764
|
460,792
|
1. Tiền
|
399
|
354
|
2,660
|
329,825
|
3,672
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
54,120
|
164,120
|
273,939
|
209,939
|
457,120
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
292,014
|
600,133
|
445,759
|
720,728
|
980,920
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
179
|
9,769
|
14,225
|
2. Trả trước cho người bán
|
267,033
|
474,468
|
442,443
|
687,057
|
744,528
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10,000
|
7,300
|
0
|
20,000
|
216,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14,981
|
118,365
|
3,137
|
3,901
|
6,166
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
141
|
394
|
1,912
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
141
|
394
|
1,912
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84,226
|
6,569
|
21,779
|
38,752
|
85,920
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
22
|
5
|
3,201
|
3,160
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
84,164
|
6,513
|
21,742
|
35,518
|
82,727
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,347,987
|
5,920,849
|
6,376,630
|
6,377,586
|
6,961,928
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,883
|
3,883
|
3,878
|
3,878
|
3,938
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,883
|
3,883
|
3,878
|
3,878
|
3,938
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,593
|
4,459
|
4,059,319
|
4,024,261
|
3,993,304
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,593
|
4,459
|
4,030,293
|
3,995,599
|
3,965,006
|
- Nguyên giá
|
12,334
|
12,334
|
4,051,309
|
4,055,098
|
4,064,498
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,741
|
-7,875
|
-21,015
|
-59,499
|
-99,492
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
29,026
|
28,662
|
28,298
|
- Nguyên giá
|
42
|
42
|
29,189
|
29,189
|
29,189
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42
|
-42
|
-163
|
-528
|
-892
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5,339,510
|
5,912,507
|
2,309,267
|
2,345,321
|
2,957,534
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,339,510
|
5,912,507
|
2,309,267
|
2,345,321
|
2,957,534
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,000
|
-8,000
|
-8,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
4,165
|
4,126
|
7,152
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
4,165
|
4,126
|
7,152
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,778,746
|
6,692,024
|
7,120,908
|
7,677,223
|
8,491,471
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,692,888
|
4,212,304
|
4,665,103
|
5,344,022
|
6,283,401
|
I. Nợ ngắn hạn
|
409,368
|
296,487
|
547,322
|
830,189
|
1,189,627
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
126,100
|
259,200
|
273,410
|
190,814
|
227,950
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
257,645
|
5,451
|
12,439
|
10,855
|
47,115
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
306
|
416
|
994
|
982
|
2,175
|
6. Phải trả người lao động
|
2,036
|
2,781
|
6,641
|
5,474
|
7,496
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
218,769
|
59,870
|
60,173
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22,235
|
27,599
|
34,029
|
561,201
|
843,840
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,047
|
1,040
|
1,040
|
993
|
864
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,283,520
|
3,915,816
|
4,117,781
|
4,513,833
|
5,093,774
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,117,102
|
1,148,352
|
1,117,781
|
1,148,352
|
1,178,584
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,166,418
|
2,767,464
|
3,000,000
|
3,365,481
|
3,915,190
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,085,858
|
2,479,720
|
2,455,805
|
2,333,201
|
2,208,070
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,085,858
|
2,479,720
|
2,455,805
|
2,333,201
|
2,208,070
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,000
|
2,320,000
|
2,320,000
|
2,320,000
|
2,320,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
91,835
|
155,781
|
155,671
|
155,671
|
155,671
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9,286
|
9,286
|
9,286
|
9,286
|
9,286
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,070
|
2,070
|
2,070
|
2,070
|
2,070
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-17,333
|
-7,417
|
-31,222
|
-153,826
|
-278,956
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-13,913
|
-17,333
|
-13,913
|
-31,222
|
-31,222
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3,419
|
9,916
|
-17,308
|
-122,604
|
-247,735
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,778,746
|
6,692,024
|
7,120,908
|
7,677,223
|
8,491,471
|