単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 2,176
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 0 2,176
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0 19,936
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0 -17,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42,373 321 3,329 0 15,021
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 8,083
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 446
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,732 1,841 5,847 6,745 6,037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24,641 -1,520 -2,518 -6,745 -17,304
12. Thu nhập khác 0 311 0 0
13. Chi phí khác 495 2,604 55 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -495 -2,293 -55 -4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24,641 -2,015 -4,811 -6,799 -17,308
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,329 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,329 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23,312 -2,015 -4,811 -6,799 -17,308
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23,312 -2,015 -4,811 -6,799 -17,308