1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
2.176
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
|
0
|
0
|
0
|
2.176
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
0
|
0
|
0
|
19.936
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
|
0
|
0
|
0
|
-17.760
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
42.373
|
321
|
3.329
|
0
|
15.021
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.083
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
446
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.732
|
1.841
|
5.847
|
6.745
|
6.037
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.641
|
-1.520
|
-2.518
|
-6.745
|
-17.304
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
311
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
495
|
2.604
|
55
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-495
|
-2.293
|
-55
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.641
|
-2.015
|
-4.811
|
-6.799
|
-17.308
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.329
|
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.329
|
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.312
|
-2.015
|
-4.811
|
-6.799
|
-17.308
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.312
|
-2.015
|
-4.811
|
-6.799
|
-17.308
|