Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.256.424 1.594.600 3.149.890 1.710.611 1.721.436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.256.424 1.594.600 3.149.890 1.710.611 1.721.436
4. Giá vốn hàng bán 1.085.408 1.253.528 2.011.588 1.344.396 1.358.226
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 171.016 341.072 1.138.302 366.214 363.209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.352 19.507 67.530 56.990 49.311
7. Chi phí tài chính 27.269 17.364 26.830 22.036 18.988
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.146 4.595 2.942 6.953 4.308
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 51.790 66.519 147.091 82.468 98.879
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.540 17.315 16.383 17.944 15.495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 89.769 259.381 1.015.527 300.757 279.158
12. Thu nhập khác 1.496 1.999 1.405 738 0
13. Chi phí khác 6.780 4.994 1.405 738 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5.284 -2.994 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 84.485 256.387 1.015.527 300.757 279.158
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 50.954 15.165 14.217
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 50.954 15.165 14.217
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 84.485 256.387 964.573 285.592 264.941
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 84.485 256.387 964.573 285.592 264.941