TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
915.096
|
901.982
|
929.672
|
858.894
|
748.278
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.008
|
16.141
|
22.804
|
228.458
|
164.164
|
1. Tiền
|
18.008
|
16.141
|
22.804
|
228.458
|
164.164
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
478.123
|
487.616
|
497.669
|
287.840
|
204.277
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
184.759
|
200.304
|
209.259
|
211.125
|
200.301
|
2. Trả trước cho người bán
|
106.939
|
91.984
|
93.145
|
92.569
|
59.244
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
206.620
|
223.449
|
223.385
|
25.184
|
5.142
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20.195
|
-28.120
|
-28.120
|
-41.039
|
-60.410
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
249.649
|
232.886
|
245.196
|
181.198
|
218.471
|
1. Hàng tồn kho
|
249.732
|
235.722
|
245.279
|
181.307
|
218.579
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-83
|
-2.836
|
-83
|
-109
|
-109
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
169.317
|
165.339
|
164.004
|
161.398
|
161.367
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.432
|
1.542
|
1.449
|
3.658
|
3.154
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
165.660
|
163.280
|
162.465
|
157.741
|
157.974
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.225
|
517
|
90
|
0
|
239
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.277.583
|
2.309.003
|
2.319.272
|
2.350.521
|
2.465.581
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
156.855
|
156.855
|
156.855
|
156.855
|
219.411
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
156.855
|
156.855
|
156.855
|
156.855
|
219.411
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
114.095
|
106.737
|
101.893
|
95.222
|
128.178
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
104.976
|
98.102
|
93.707
|
87.483
|
81.220
|
- Nguyên giá
|
556.533
|
556.687
|
559.119
|
559.317
|
559.317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-451.557
|
-458.585
|
-465.412
|
-471.834
|
-478.097
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.119
|
8.635
|
8.186
|
7.740
|
46.958
|
- Nguyên giá
|
15.428
|
15.428
|
15.428
|
15.428
|
57.228
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.309
|
-6.793
|
-7.242
|
-7.688
|
-10.270
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.994.850
|
2.035.683
|
2.052.558
|
2.090.349
|
2.112.031
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.994.850
|
2.035.683
|
2.052.558
|
2.090.349
|
2.112.031
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
284
|
284
|
284
|
284
|
284
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
284
|
284
|
284
|
284
|
284
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.500
|
9.445
|
7.683
|
7.811
|
5.676
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.500
|
9.445
|
7.683
|
7.811
|
5.676
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.192.680
|
3.210.986
|
3.248.945
|
3.209.415
|
3.213.859
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.930.915
|
1.945.450
|
1.967.779
|
1.921.722
|
1.924.447
|
I. Nợ ngắn hạn
|
935.798
|
938.351
|
960.654
|
1.000.154
|
1.002.874
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
622.733
|
567.608
|
572.187
|
620.894
|
606.441
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
130.952
|
175.198
|
188.830
|
174.560
|
187.192
|
4. Người mua trả tiền trước
|
140.268
|
140.926
|
145.378
|
149.576
|
175.556
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.939
|
3.050
|
6.009
|
8.750
|
7.961
|
6. Phải trả người lao động
|
9.473
|
12.009
|
14.343
|
14.714
|
8.506
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.148
|
11.489
|
5.720
|
5.079
|
10.829
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.731
|
27.516
|
27.632
|
26.027
|
5.835
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
555
|
555
|
555
|
555
|
555
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
995.117
|
1.007.099
|
1.007.125
|
921.567
|
921.573
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.615
|
1.975
|
2.000
|
1.721
|
1.721
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
992.214
|
1.004.836
|
1.004.836
|
919.558
|
919.558
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
289
|
289
|
289
|
289
|
294
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.261.765
|
1.265.535
|
1.281.166
|
1.287.693
|
1.289.412
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.261.765
|
1.265.535
|
1.281.166
|
1.287.693
|
1.289.412
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.132.999
|
1.132.999
|
1.132.999
|
1.132.999
|
1.132.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25.731
|
25.731
|
25.731
|
25.731
|
25.731
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38.505
|
38.505
|
38.505
|
38.505
|
38.505
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57.060
|
60.839
|
76.470
|
82.997
|
84.717
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
43.344
|
43.344
|
43.344
|
43.344
|
65.029
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.716
|
17.495
|
33.126
|
39.653
|
19.688
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.469
|
7.461
|
7.461
|
7.461
|
7.460
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.192.680
|
3.210.986
|
3.248.945
|
3.209.415
|
3.213.859
|