Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 915.096 901.982 929.672 858.894 748.278
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.008 16.141 22.804 228.458 164.164
1. Tiền 18.008 16.141 22.804 228.458 164.164
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 478.123 487.616 497.669 287.840 204.277
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 184.759 200.304 209.259 211.125 200.301
2. Trả trước cho người bán 106.939 91.984 93.145 92.569 59.244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 206.620 223.449 223.385 25.184 5.142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20.195 -28.120 -28.120 -41.039 -60.410
IV. Tổng hàng tồn kho 249.649 232.886 245.196 181.198 218.471
1. Hàng tồn kho 249.732 235.722 245.279 181.307 218.579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -83 -2.836 -83 -109 -109
V. Tài sản ngắn hạn khác 169.317 165.339 164.004 161.398 161.367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.432 1.542 1.449 3.658 3.154
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 165.660 163.280 162.465 157.741 157.974
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.225 517 90 0 239
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.277.583 2.309.003 2.319.272 2.350.521 2.465.581
I. Các khoản phải thu dài hạn 156.855 156.855 156.855 156.855 219.411
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 156.855 156.855 156.855 156.855 219.411
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 114.095 106.737 101.893 95.222 128.178
1. Tài sản cố định hữu hình 104.976 98.102 93.707 87.483 81.220
- Nguyên giá 556.533 556.687 559.119 559.317 559.317
- Giá trị hao mòn lũy kế -451.557 -458.585 -465.412 -471.834 -478.097
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.119 8.635 8.186 7.740 46.958
- Nguyên giá 15.428 15.428 15.428 15.428 57.228
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.309 -6.793 -7.242 -7.688 -10.270
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.994.850 2.035.683 2.052.558 2.090.349 2.112.031
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.994.850 2.035.683 2.052.558 2.090.349 2.112.031
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 284 284 284 284 284
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 284 284 284 284 284
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.500 9.445 7.683 7.811 5.676
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.500 9.445 7.683 7.811 5.676
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.192.680 3.210.986 3.248.945 3.209.415 3.213.859
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.930.915 1.945.450 1.967.779 1.921.722 1.924.447
I. Nợ ngắn hạn 935.798 938.351 960.654 1.000.154 1.002.874
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 622.733 567.608 572.187 620.894 606.441
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 130.952 175.198 188.830 174.560 187.192
4. Người mua trả tiền trước 140.268 140.926 145.378 149.576 175.556
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.939 3.050 6.009 8.750 7.961
6. Phải trả người lao động 9.473 12.009 14.343 14.714 8.506
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.148 11.489 5.720 5.079 10.829
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.731 27.516 27.632 26.027 5.835
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 555 555 555 555 555
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 995.117 1.007.099 1.007.125 921.567 921.573
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.615 1.975 2.000 1.721 1.721
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 992.214 1.004.836 1.004.836 919.558 919.558
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 289 289 289 289 294
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.261.765 1.265.535 1.281.166 1.287.693 1.289.412
I. Vốn chủ sở hữu 1.261.765 1.265.535 1.281.166 1.287.693 1.289.412
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.132.999 1.132.999 1.132.999 1.132.999 1.132.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 25.731 25.731 25.731 25.731 25.731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 38.505 38.505 38.505 38.505 38.505
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57.060 60.839 76.470 82.997 84.717
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43.344 43.344 43.344 43.344 65.029
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.716 17.495 33.126 39.653 19.688
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.469 7.461 7.461 7.461 7.460
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.192.680 3.210.986 3.248.945 3.209.415 3.213.859