1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
743,498
|
940,761
|
1,057,134
|
1,341,156
|
1,066,796
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
171
|
124
|
1,123
|
1,701
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
743,498
|
940,591
|
1,057,010
|
1,340,033
|
1,065,095
|
4. Giá vốn hàng bán
|
612,434
|
765,667
|
821,574
|
1,109,246
|
853,701
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
131,064
|
174,924
|
235,437
|
230,787
|
211,394
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,168
|
11,361
|
4,819
|
6,515
|
5,755
|
7. Chi phí tài chính
|
19,388
|
35,127
|
37,527
|
49,380
|
46,063
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,318
|
29,880
|
31,081
|
43,816
|
36,570
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,523
|
7,525
|
6,097
|
5,724
|
4,891
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
100,900
|
105,257
|
116,906
|
113,704
|
114,976
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10,421
|
38,377
|
79,726
|
68,494
|
51,219
|
12. Thu nhập khác
|
414
|
47
|
3,392
|
82
|
88
|
13. Chi phí khác
|
1,507
|
701
|
4,157
|
2,041
|
1,335
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,094
|
-654
|
-765
|
-1,959
|
-1,247
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9,327
|
37,722
|
78,961
|
66,535
|
49,972
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,027
|
8,333
|
16,727
|
13,826
|
10,328
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,027
|
8,333
|
16,727
|
13,826
|
10,328
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7,300
|
29,389
|
62,234
|
52,709
|
39,644
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1
|
-1
|
-5
|
-5
|
-9
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7,301
|
29,390
|
62,239
|
52,714
|
39,653
|