単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 358,871 238,608 263,413 240,231 324,545
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,094 0 1,701
Doanh thu thuần 357,777 238,608 263,413 240,231 322,844
Giá vốn hàng bán 308,574 190,910 209,744 194,899 258,148
Lợi nhuận gộp 49,203 47,697 53,669 45,332 64,696
Doanh thu hoạt động tài chính 1,314 417 803 1,193 3,343
Chi phí tài chính 14,450 7,567 14,456 5,930 18,281
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,537 8,838 8,939 8,800 10,164
Chi phí bán hàng 1,309 1,153 1,442 1,243 1,155
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,518 25,387 23,660 23,526 36,216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,239 14,007 14,914 15,826 12,387
Thu nhập khác 5 1 110 1 2
Chi phí khác 225 293 696 196 175
Lợi nhuận khác -220 -292 -587 -196 -173
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,020 13,715 14,327 15,631 12,214
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,343 0 5,825 5,687
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,343 0 5,825 5,687
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 677 13,715 8,502 15,631 6,528
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -1 -9 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 677 13,716 8,511 15,631 6,528
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)