単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 263,413 240,231 324,545 220,408 290,735
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,701 1 1,203
Doanh thu thuần 263,413 240,231 322,844 220,407 289,532
Giá vốn hàng bán 209,744 194,899 258,148 173,779 247,069
Lợi nhuận gộp 53,669 45,332 64,696 46,628 42,463
Doanh thu hoạt động tài chính 803 1,193 3,343 366 378
Chi phí tài chính 14,456 5,930 18,281 2,481 20,174
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,939 8,800 10,164 8,532 10,670
Chi phí bán hàng 1,442 1,243 1,155 1,289 1,247
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,660 23,526 36,216 23,489 22,661
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,914 15,826 12,387 19,735 -1,241
Thu nhập khác 110 1 2 29 62
Chi phí khác 696 196 175 77 198
Lợi nhuận khác -587 -196 -173 -48 -136
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,327 15,631 12,214 19,687 -1,377
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,825 5,687 3,790
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 5,825 5,687 3,790
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,502 15,631 6,528 19,687 -5,166
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -9 0 0 -1 -8
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,511 15,631 6,528 19,688 -5,158
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)