Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
263,413
|
240,231
|
324,545
|
220,408
|
290,735
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
1,701
|
1
|
1,203
|
Doanh thu thuần
|
263,413
|
240,231
|
322,844
|
220,407
|
289,532
|
Giá vốn hàng bán
|
209,744
|
194,899
|
258,148
|
173,779
|
247,069
|
Lợi nhuận gộp
|
53,669
|
45,332
|
64,696
|
46,628
|
42,463
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
803
|
1,193
|
3,343
|
366
|
378
|
Chi phí tài chính
|
14,456
|
5,930
|
18,281
|
2,481
|
20,174
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,939
|
8,800
|
10,164
|
8,532
|
10,670
|
Chi phí bán hàng
|
1,442
|
1,243
|
1,155
|
1,289
|
1,247
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,660
|
23,526
|
36,216
|
23,489
|
22,661
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,914
|
15,826
|
12,387
|
19,735
|
-1,241
|
Thu nhập khác
|
110
|
1
|
2
|
29
|
62
|
Chi phí khác
|
696
|
196
|
175
|
77
|
198
|
Lợi nhuận khác
|
-587
|
-196
|
-173
|
-48
|
-136
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,327
|
15,631
|
12,214
|
19,687
|
-1,377
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,825
|
|
5,687
|
|
3,790
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,825
|
|
5,687
|
|
3,790
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,502
|
15,631
|
6,528
|
19,687
|
-5,166
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-9
|
0
|
0
|
-1
|
-8
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,511
|
15,631
|
6,528
|
19,688
|
-5,158
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|