Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
358,871
|
238,608
|
263,413
|
240,231
|
324,545
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,094
|
0
|
|
|
1,701
|
Doanh thu thuần
|
357,777
|
238,608
|
263,413
|
240,231
|
322,844
|
Giá vốn hàng bán
|
308,574
|
190,910
|
209,744
|
194,899
|
258,148
|
Lợi nhuận gộp
|
49,203
|
47,697
|
53,669
|
45,332
|
64,696
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,314
|
417
|
803
|
1,193
|
3,343
|
Chi phí tài chính
|
14,450
|
7,567
|
14,456
|
5,930
|
18,281
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,537
|
8,838
|
8,939
|
8,800
|
10,164
|
Chi phí bán hàng
|
1,309
|
1,153
|
1,442
|
1,243
|
1,155
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,518
|
25,387
|
23,660
|
23,526
|
36,216
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,239
|
14,007
|
14,914
|
15,826
|
12,387
|
Thu nhập khác
|
5
|
1
|
110
|
1
|
2
|
Chi phí khác
|
225
|
293
|
696
|
196
|
175
|
Lợi nhuận khác
|
-220
|
-292
|
-587
|
-196
|
-173
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,020
|
13,715
|
14,327
|
15,631
|
12,214
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,343
|
0
|
5,825
|
|
5,687
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,343
|
0
|
5,825
|
|
5,687
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
677
|
13,715
|
8,502
|
15,631
|
6,528
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-1
|
-9
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
677
|
13,716
|
8,511
|
15,631
|
6,528
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|