単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,020 13,715 14,327 15,631 12,214
2. Điều chỉnh cho các khoản 27,372 8,437 23,059 9,113 36,168
- Khấu hao TSCĐ 7,620 7,486 7,518 7,276 6,869
- Các khoản dự phòng 7,771 -7,772 2,753 -2,754 12,945
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,067 0 4,203 -4,203 6,440
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -623 -115 -354 -7 -250
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10,537 8,838 8,939 8,800 10,164
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32,392 22,152 37,386 24,744 48,382
- Tăng, giảm các khoản phải thu 278,782 -213,781 -14,377 -8,816 201,756
- Tăng, giảm hàng tồn kho 28,371 31,329 14,010 -9,557 63,972
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -25,752 45,295 42,891 27,595 -22,846
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,987 1,400 1,945 1,855 -2,338
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,862 -11,512 -707 -14,319 -8,930
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -11,500 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 310,918 -136,618 81,149 21,504 279,996
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -48,979 -32,376 -41,022 -19,308 -37,990
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 100 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 604 134 283 7 219
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -48,376 -32,242 -40,639 -19,301 -37,770
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 243,613 70,727 228,638 181,237 271,898
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -306,360 -90,063 -271,141 -176,658 -308,470
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -56 -13 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -62,803 -19,349 -42,502 4,579 -36,572
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 199,739 -188,209 -1,992 6,782 205,654
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,471 206,217 18,008 16,141 22,804
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6 0 120 -120 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 206,217 18,008 16,135 22,804 228,458