単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,327 15,631 12,214 19,687 -1,377
2. Điều chỉnh cho các khoản 23,059 9,113 36,168 15,754 28,035
- Khấu hao TSCĐ 7,518 7,276 6,869 7,232 5,880
- Các khoản dự phòng 2,753 -2,754 12,945 2,691
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4,203 -4,203 6,440 8,803
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -354 -7 -250 -11 -11
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 8,939 8,800 10,164 8,532 10,670
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 37,386 24,744 48,382 35,441 26,658
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14,377 -8,816 201,756 -60,637 -149,163
- Tăng, giảm hàng tồn kho 14,010 -9,557 63,972 -37,272 -31,294
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 42,891 27,595 -22,846 36,002 80,595
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,945 1,855 -2,338 2,616 -904
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -707 -14,319 -8,930 -3,491 -3,648
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -5,296
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 81,149 21,504 279,996 -27,341 -83,052
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41,022 -19,308 -37,990 -22,475 -32,075
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 100 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 283 7 219 11 11
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -40,639 -19,301 -37,770 -22,465 -32,064
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 228,638 181,237 271,898 165,766 219,883
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -271,141 -176,658 -308,470 -180,219 -264,995
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -35 -8
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -42,502 4,579 -36,572 -14,488 -45,119
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,992 6,782 205,654 -64,294 -160,235
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18,008 16,141 22,804 228,458 164,164
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 120 -120 0 16
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,135 22,804 228,458 164,164 3,945