1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238,608
|
263,413
|
240,231
|
324,545
|
220,408
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
1,701
|
1
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
238,608
|
263,413
|
240,231
|
322,844
|
220,407
|
4. Giá vốn hàng bán
|
190,910
|
209,744
|
194,899
|
258,148
|
173,779
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47,697
|
53,669
|
45,332
|
64,696
|
46,628
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
417
|
803
|
1,193
|
3,343
|
366
|
7. Chi phí tài chính
|
7,567
|
14,456
|
5,930
|
18,281
|
2,481
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,838
|
8,939
|
8,800
|
10,164
|
8,532
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,153
|
1,442
|
1,243
|
1,155
|
1,289
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,387
|
23,660
|
23,526
|
36,216
|
23,489
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14,007
|
14,914
|
15,826
|
12,387
|
19,735
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
110
|
1
|
2
|
29
|
13. Chi phí khác
|
293
|
696
|
196
|
175
|
77
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-292
|
-587
|
-196
|
-173
|
-48
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13,715
|
14,327
|
15,631
|
12,214
|
19,687
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
5,825
|
|
5,687
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
5,825
|
|
5,687
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13,715
|
8,502
|
15,631
|
6,528
|
19,687
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1
|
-9
|
0
|
0
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13,716
|
8,511
|
15,631
|
6,528
|
19,688
|