Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238,608 263,413 240,231 324,545 220,408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,701 1
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 238,608 263,413 240,231 322,844 220,407
4. Giá vốn hàng bán 190,910 209,744 194,899 258,148 173,779
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47,697 53,669 45,332 64,696 46,628
6. Doanh thu hoạt động tài chính 417 803 1,193 3,343 366
7. Chi phí tài chính 7,567 14,456 5,930 18,281 2,481
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8,838 8,939 8,800 10,164 8,532
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1,153 1,442 1,243 1,155 1,289
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,387 23,660 23,526 36,216 23,489
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14,007 14,914 15,826 12,387 19,735
12. Thu nhập khác 1 110 1 2 29
13. Chi phí khác 293 696 196 175 77
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -292 -587 -196 -173 -48
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13,715 14,327 15,631 12,214 19,687
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 5,825 5,687
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 5,825 5,687
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13,715 8,502 15,631 6,528 19,687
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1 -9 0 0 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13,716 8,511 15,631 6,528 19,688