TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
78.543
|
76.288
|
104.901
|
93.671
|
70.751
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44.119
|
5.033
|
3.121
|
4.558
|
26.089
|
1. Tiền
|
4.119
|
5.033
|
3.121
|
4.558
|
16.089
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.000
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
35.000
|
35.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
35.000
|
35.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.585
|
38.126
|
7.659
|
8.883
|
5.664
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.937
|
35.288
|
7.198
|
7.717
|
3.689
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.554
|
2.802
|
228
|
870
|
2.018
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
134
|
76
|
364
|
427
|
88
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41
|
-41
|
-131
|
-131
|
-131
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25.846
|
32.552
|
58.167
|
44.749
|
37.998
|
1. Hàng tồn kho
|
25.879
|
32.552
|
58.167
|
44.749
|
37.998
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-33
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
994
|
578
|
954
|
481
|
1.001
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
989
|
578
|
285
|
481
|
1.001
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
669
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
37.337
|
43.819
|
47.413
|
45.728
|
44.984
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
314
|
512
|
512
|
512
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
314
|
512
|
512
|
512
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34.365
|
40.355
|
43.575
|
41.565
|
39.948
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.365
|
33.169
|
32.363
|
30.952
|
29.934
|
- Nguyên giá
|
130.821
|
131.037
|
131.650
|
131.650
|
131.979
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-96.456
|
-97.867
|
-99.287
|
-100.698
|
-102.045
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
7.186
|
11.212
|
10.613
|
10.014
|
- Nguyên giá
|
0
|
7.434
|
11.983
|
11.983
|
11.983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-248
|
-771
|
-1.370
|
-1.969
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
380
|
380
|
380
|
380
|
380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-380
|
-380
|
-380
|
-380
|
-380
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
165
|
61
|
0
|
61
|
139
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
165
|
61
|
0
|
61
|
139
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.807
|
3.088
|
3.326
|
3.591
|
4.386
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.807
|
3.088
|
3.326
|
3.591
|
4.386
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
115.880
|
120.107
|
152.314
|
139.399
|
115.736
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47.475
|
48.993
|
83.569
|
69.504
|
44.552
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45.130
|
42.460
|
74.507
|
61.230
|
37.065
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.239
|
2.388
|
3.236
|
3.204
|
3.178
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.066
|
29.127
|
14.333
|
29.104
|
18.936
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.079
|
37
|
47.792
|
20.836
|
5.845
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
868
|
1.669
|
698
|
1.121
|
519
|
6. Phải trả người lao động
|
7.399
|
7.438
|
7.476
|
5.643
|
5.893
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
792
|
363
|
503
|
0
|
472
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
547
|
569
|
72
|
573
|
559
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.141
|
869
|
396
|
749
|
1.663
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.345
|
6.533
|
9.062
|
8.274
|
7.486
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.345
|
6.533
|
9.062
|
8.274
|
7.486
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
68.405
|
71.113
|
68.745
|
69.895
|
71.184
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
68.405
|
71.113
|
68.745
|
69.895
|
71.184
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
47.995
|
47.995
|
47.995
|
47.995
|
47.995
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.536
|
12.536
|
12.536
|
12.536
|
14.733
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.874
|
10.582
|
8.214
|
9.364
|
8.455
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.394
|
4.394
|
74
|
7.314
|
4.129
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.480
|
6.189
|
8.139
|
2.051
|
4.326
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
115.880
|
120.107
|
152.314
|
139.399
|
115.736
|