Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.656.566 9.812.942 8.333.309 7.803.008 10.078.077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.656.566 9.812.942 8.333.309 7.803.008 10.078.077
4. Giá vốn hàng bán 5.504.316 8.668.211 6.734.693 6.229.248 7.994.829
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.152.250 1.144.731 1.598.616 1.573.760 2.083.249
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37.317 319.135 95.386 194.693 185.527
7. Chi phí tài chính 246.515 357.533 764.621 980.140 929.093
-Trong đó: Chi phí lãi vay 242.747 311.340 614.493 843.792 749.167
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 18.044 85.753 -10.274 1.577 45.484
9. Chi phí bán hàng 75.457 56.110 -8.509 55.989 78.681
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 259.833 238.863 289.549 335.477 488.415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 625.804 897.114 638.067 398.425 818.071
12. Thu nhập khác 28.080 35.690 21.033 10.795 19.375
13. Chi phí khác 11.486 42.703 61.350 28.657 8.813
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 16.595 -7.013 -40.317 -17.861 10.562
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 642.399 890.100 597.750 380.563 828.633
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 114.703 57.244 138.102 88.466 120.876
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9.794 68.755 -67.383 -4.537 4.153
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 104.910 125.999 70.719 83.928 125.029
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 537.489 764.101 527.031 296.635 703.604
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 32.302 73.041 77.029 160.065 243.263
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 505.187 691.060 450.002 136.570 460.341