1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.656.566
|
9.812.942
|
8.333.309
|
7.803.008
|
10.078.077
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.656.566
|
9.812.942
|
8.333.309
|
7.803.008
|
10.078.077
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.504.316
|
8.668.211
|
6.734.693
|
6.229.248
|
7.994.829
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.152.250
|
1.144.731
|
1.598.616
|
1.573.760
|
2.083.249
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
37.317
|
319.135
|
95.386
|
194.693
|
185.527
|
7. Chi phí tài chính
|
246.515
|
357.533
|
764.621
|
980.140
|
929.093
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
242.747
|
311.340
|
614.493
|
843.792
|
749.167
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
18.044
|
85.753
|
-10.274
|
1.577
|
45.484
|
9. Chi phí bán hàng
|
75.457
|
56.110
|
-8.509
|
55.989
|
78.681
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
259.833
|
238.863
|
289.549
|
335.477
|
488.415
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
625.804
|
897.114
|
638.067
|
398.425
|
818.071
|
12. Thu nhập khác
|
28.080
|
35.690
|
21.033
|
10.795
|
19.375
|
13. Chi phí khác
|
11.486
|
42.703
|
61.350
|
28.657
|
8.813
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
16.595
|
-7.013
|
-40.317
|
-17.861
|
10.562
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
642.399
|
890.100
|
597.750
|
380.563
|
828.633
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
114.703
|
57.244
|
138.102
|
88.466
|
120.876
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9.794
|
68.755
|
-67.383
|
-4.537
|
4.153
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
104.910
|
125.999
|
70.719
|
83.928
|
125.029
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
537.489
|
764.101
|
527.031
|
296.635
|
703.604
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
32.302
|
73.041
|
77.029
|
160.065
|
243.263
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
505.187
|
691.060
|
450.002
|
136.570
|
460.341
|