1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.605.229
|
2.164.822
|
3.090.767
|
2.232.107
|
2.540.069
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.605.229
|
2.164.822
|
3.090.767
|
2.232.107
|
2.540.069
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.155.976
|
1.726.240
|
2.622.000
|
1.750.015
|
1.947.141
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
449.252
|
438.582
|
468.768
|
482.092
|
592.928
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57.936
|
43.848
|
50.216
|
28.843
|
62.619
|
7. Chi phí tài chính
|
214.957
|
269.846
|
267.170
|
98.238
|
293.840
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
208.183
|
180.662
|
201.224
|
183.127
|
181.793
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.741
|
49.270
|
-9.246
|
-13.035
|
-5.048
|
9. Chi phí bán hàng
|
28.778
|
12.417
|
24.682
|
16.398
|
26.290
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
107.050
|
92.083
|
120.549
|
91.291
|
184.792
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
160.144
|
157.355
|
97.337
|
291.975
|
145.578
|
12. Thu nhập khác
|
3.836
|
1.538
|
473
|
882
|
16.482
|
13. Chi phí khác
|
7.734
|
1.566
|
2.818
|
3.331
|
1.098
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.898
|
-28
|
-2.345
|
-2.449
|
15.384
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
156.247
|
157.327
|
94.993
|
289.525
|
160.962
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.518
|
30.700
|
21.300
|
28.794
|
29.606
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
261
|
-2.454
|
-949
|
2.039
|
5.517
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.780
|
28.247
|
20.351
|
30.833
|
35.122
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
137.467
|
129.080
|
74.642
|
258.693
|
125.840
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
66.593
|
48.529
|
12.431
|
99.103
|
64.601
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
70.875
|
80.551
|
62.210
|
159.590
|
61.238
|