I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
157.327
|
94.993
|
289.525
|
160.962
|
163.363
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
390.213
|
452.761
|
303.090
|
550.497
|
414.509
|
- Khấu hao TSCĐ
|
209.837
|
212.607
|
231.996
|
215.512
|
217.670
|
- Các khoản dự phòng
|
-408
|
3.909
|
-2.550
|
92.761
|
5.650
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
76.861
|
50.960
|
-88.234
|
96.037
|
37.617
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-77.918
|
-17.119
|
-5.992
|
-27.002
|
-12.110
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
165.682
|
- Chi phí lãi vay
|
181.842
|
202.404
|
167.869
|
173.189
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
547.540
|
547.754
|
592.615
|
711.459
|
577.872
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-283.135
|
-118.743
|
101.522
|
321.881
|
-275.478
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-169.214
|
-450.506
|
98.848
|
-158.201
|
-181.947
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22.270
|
621.920
|
-680.008
|
216.489
|
154.495
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-75
|
-11.409
|
12.926
|
5.677
|
-12.737
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-164.613
|
-225.199
|
-141.941
|
-190.399
|
-138.865
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-37.826
|
-29.903
|
-4.091
|
-4.055
|
-101.169
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
-12.560
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12.720
|
-4.135
|
-9.014
|
-15.327
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-142.313
|
329.779
|
-29.142
|
887.525
|
9.610
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62.105
|
-34.955
|
-38.101
|
-275.708
|
-45.705
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18.505
|
|
379
|
13.014
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-785.556
|
-472.016
|
-321.525
|
-346.616
|
-607.291
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
416.562
|
367.709
|
605.280
|
361.416
|
604.562
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-90.244
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
11.940
|
60
|
5.400
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31.266
|
38.489
|
16.632
|
17.463
|
31.059
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-381.328
|
-88.832
|
262.726
|
-315.275
|
-17.375
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
200
|
|
|
44.000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.832.318
|
2.501.440
|
1.731.370
|
1.653.163
|
1.848.090
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.833.383
|
-2.047.619
|
-1.844.147
|
-2.101.680
|
-1.549.830
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-397
|
-264
|
-529
|
-264
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.604
|
-70.801
|
-18.255
|
-103.927
|
-14.377
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.866
|
382.756
|
-131.562
|
-508.708
|
283.883
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-534.507
|
623.703
|
102.022
|
63.542
|
276.118
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.082.218
|
1.563.353
|
1.998.689
|
2.094.636
|
2.277.328
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
15.643
|
-6.367
|
-6.076
|
19.238
|
919
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.563.353
|
2.180.689
|
2.094.636
|
2.177.416
|
2.554.364
|