単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 94,993 289,525 160,962 163,363 192,731
2. Điều chỉnh cho các khoản 452,761 303,090 550,497 414,509 393,204
- Khấu hao TSCĐ 212,607 231,996 215,512 217,670 217,337
- Các khoản dự phòng 3,909 -2,550 92,761 5,650 9,708
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 50,960 -88,234 96,037 37,617 44,178
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17,119 -5,992 -27,002 -12,110 -47,319
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 165,682 -165,682
- Chi phí lãi vay 202,404 167,869 173,189 334,981
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 547,754 592,615 711,459 577,872 585,936
- Tăng, giảm các khoản phải thu -118,743 101,522 321,881 -275,478 -287,884
- Tăng, giảm hàng tồn kho -450,506 98,848 -158,201 -181,947 -478,944
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 621,920 -680,008 216,489 154,495 684,066
- Tăng giảm chi phí trả trước -11,409 12,926 5,677 -12,737 -16,442
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -225,199 -141,941 -190,399 -138,865 -193,171
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -29,903 -4,091 -4,055 -101,169 -2,678
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -12,560 12,560
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,135 -9,014 -15,327 -21,720
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 329,779 -29,142 887,525 9,610 281,723
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -34,955 -38,101 -275,708 -45,705 -256,701
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 379 13,014 74
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -472,016 -321,525 -346,616 -607,291 -361,616
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 367,709 605,280 361,416 604,562 273,034
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -90,244 -16,546
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,940 60 5,400 5,161
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 38,489 16,632 17,463 31,059 31,061
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -88,832 262,726 -315,275 -17,375 -325,533
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 44,000 15,560
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,501,440 1,731,370 1,653,163 1,848,090 1,964,929
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,047,619 -1,844,147 -2,101,680 -1,549,830 -2,028,173
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -264 -529 -264 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -70,801 -18,255 -103,927 -14,377 -75,369
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 382,756 -131,562 -508,708 283,883 -123,053
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 623,703 102,022 63,542 276,118 -166,863
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,563,353 1,998,689 2,094,636 2,277,328 2,554,364
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -6,367 -6,076 19,238 919 4,950
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,180,689 2,094,636 2,177,416 2,554,364 2,392,452