単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,090,767 2,232,107 2,540,069 1,860,366 2,934,931
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 3,090,767 2,232,107 2,540,069 1,860,366 2,934,931
Giá vốn hàng bán 2,622,000 1,750,015 1,947,141 1,401,236 2,425,339
Lợi nhuận gộp 468,768 482,092 592,928 459,130 509,592
Doanh thu hoạt động tài chính 50,216 28,843 62,619 37,225 43,315
Chi phí tài chính 267,170 98,238 293,840 208,223 227,057
Trong đó: Chi phí lãi vay 201,224 183,127 181,793 165,682 169,300
Chi phí bán hàng 24,682 16,398 26,290 17,751 23,890
Chi phí quản lý doanh nghiệp 120,549 91,291 184,792 90,241 117,191
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 97,337 291,975 145,578 164,754 196,781
Thu nhập khác 473 882 16,482 168 773
Chi phí khác 2,818 3,331 1,098 1,559 4,823
Lợi nhuận khác -2,345 -2,449 15,384 -1,391 -4,050
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -9,246 -13,035 -5,048 -15,387 12,011
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 94,993 289,525 160,962 163,363 192,731
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,300 28,794 29,606 20,244 26,938
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -949 2,039 5,517 -2,018 4,800
Chi phí thuế TNDN 20,351 30,833 35,122 18,226 31,738
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 74,642 258,693 125,840 145,137 160,993
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 12,431 99,103 64,601 89,857 22,677
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 62,210 159,590 61,238 55,280 138,316
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)