Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,090,767
|
2,232,107
|
2,540,069
|
1,860,366
|
2,934,931
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,090,767
|
2,232,107
|
2,540,069
|
1,860,366
|
2,934,931
|
Giá vốn hàng bán
|
2,622,000
|
1,750,015
|
1,947,141
|
1,401,236
|
2,425,339
|
Lợi nhuận gộp
|
468,768
|
482,092
|
592,928
|
459,130
|
509,592
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
50,216
|
28,843
|
62,619
|
37,225
|
43,315
|
Chi phí tài chính
|
267,170
|
98,238
|
293,840
|
208,223
|
227,057
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
201,224
|
183,127
|
181,793
|
165,682
|
169,300
|
Chi phí bán hàng
|
24,682
|
16,398
|
26,290
|
17,751
|
23,890
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
120,549
|
91,291
|
184,792
|
90,241
|
117,191
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
97,337
|
291,975
|
145,578
|
164,754
|
196,781
|
Thu nhập khác
|
473
|
882
|
16,482
|
168
|
773
|
Chi phí khác
|
2,818
|
3,331
|
1,098
|
1,559
|
4,823
|
Lợi nhuận khác
|
-2,345
|
-2,449
|
15,384
|
-1,391
|
-4,050
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-9,246
|
-13,035
|
-5,048
|
-15,387
|
12,011
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
94,993
|
289,525
|
160,962
|
163,363
|
192,731
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,300
|
28,794
|
29,606
|
20,244
|
26,938
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-949
|
2,039
|
5,517
|
-2,018
|
4,800
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,351
|
30,833
|
35,122
|
18,226
|
31,738
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
74,642
|
258,693
|
125,840
|
145,137
|
160,993
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
12,431
|
99,103
|
64,601
|
89,857
|
22,677
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
62,210
|
159,590
|
61,238
|
55,280
|
138,316
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|