単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,605,229 2,164,822 3,090,767 2,232,107 2,540,069
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 2,605,229 2,164,822 3,090,767 2,232,107 2,540,069
Giá vốn hàng bán 2,155,976 1,726,240 2,622,000 1,750,015 1,947,141
Lợi nhuận gộp 449,252 438,582 468,768 482,092 592,928
Doanh thu hoạt động tài chính 57,936 43,848 50,216 28,843 62,619
Chi phí tài chính 214,957 269,846 267,170 98,238 293,840
Trong đó: Chi phí lãi vay 208,183 180,662 201,224 183,127 181,793
Chi phí bán hàng 28,778 12,417 24,682 16,398 26,290
Chi phí quản lý doanh nghiệp 107,050 92,083 120,549 91,291 184,792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 160,144 157,355 97,337 291,975 145,578
Thu nhập khác 3,836 1,538 473 882 16,482
Chi phí khác 7,734 1,566 2,818 3,331 1,098
Lợi nhuận khác -3,898 -28 -2,345 -2,449 15,384
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,741 49,270 -9,246 -13,035 -5,048
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 156,247 157,327 94,993 289,525 160,962
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,518 30,700 21,300 28,794 29,606
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 261 -2,454 -949 2,039 5,517
Chi phí thuế TNDN 18,780 28,247 20,351 30,833 35,122
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 137,467 129,080 74,642 258,693 125,840
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 66,593 48,529 12,431 99,103 64,601
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 70,875 80,551 62,210 159,590 61,238
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)