単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,164,822 3,090,767 2,232,107 2,540,069 1,860,366
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,164,822 3,090,767 2,232,107 2,540,069 1,860,366
Giá vốn hàng bán 1,726,240 2,622,000 1,750,015 1,947,141 1,401,236
Lợi nhuận gộp 438,582 468,768 482,092 592,928 459,130
Doanh thu hoạt động tài chính 43,848 50,216 28,843 62,619 37,225
Chi phí tài chính 269,846 267,170 98,238 293,840 208,223
Trong đó: Chi phí lãi vay 180,662 201,224 183,127 181,793 165,682
Chi phí bán hàng 12,417 24,682 16,398 26,290 17,751
Chi phí quản lý doanh nghiệp 92,083 120,549 91,291 184,792 90,241
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 157,355 97,337 291,975 145,578 164,754
Thu nhập khác 1,538 473 882 16,482 168
Chi phí khác 1,566 2,818 3,331 1,098 1,559
Lợi nhuận khác -28 -2,345 -2,449 15,384 -1,391
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 49,270 -9,246 -13,035 -5,048 -15,387
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 157,327 94,993 289,525 160,962 163,363
Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,700 21,300 28,794 29,606 20,244
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,454 -949 2,039 5,517 -2,018
Chi phí thuế TNDN 28,247 20,351 30,833 35,122 18,226
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 129,080 74,642 258,693 125,840 145,137
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 48,529 12,431 99,103 64,601 89,857
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 80,551 62,210 159,590 61,238 55,280
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)