TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,156,771
|
8,495,635
|
8,081,638
|
8,065,745
|
8,787,255
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,563,353
|
1,998,689
|
2,094,636
|
2,177,416
|
2,554,364
|
1. Tiền
|
631,318
|
651,094
|
549,961
|
734,671
|
589,859
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
932,035
|
1,347,595
|
1,544,676
|
1,442,745
|
1,964,505
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,159,828
|
1,331,586
|
1,035,059
|
1,119,239
|
1,019,532
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,052,433
|
3,551,017
|
3,440,050
|
3,090,261
|
3,361,536
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,019,233
|
2,219,487
|
2,190,979
|
2,003,724
|
1,968,692
|
2. Trả trước cho người bán
|
285,833
|
398,040
|
318,695
|
446,042
|
789,415
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
481,014
|
505,323
|
518,402
|
416,824
|
385,872
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,371
|
-12,458
|
-12,400
|
-95,060
|
-95,060
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,113,062
|
1,528,607
|
1,429,695
|
1,588,459
|
1,756,289
|
1. Hàng tồn kho
|
1,113,614
|
1,528,739
|
1,429,827
|
1,588,591
|
1,756,422
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-552
|
-132
|
-132
|
-132
|
-132
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
268,095
|
85,735
|
82,197
|
90,370
|
95,534
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14,000
|
19,863
|
15,377
|
17,693
|
11,207
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
251,996
|
64,381
|
65,554
|
71,469
|
79,527
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,099
|
1,491
|
1,267
|
1,209
|
2,319
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,480
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,257,783
|
13,162,075
|
12,939,751
|
12,889,184
|
12,757,215
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20,919
|
27,508
|
27,508
|
32,830
|
34,147
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
20,919
|
27,508
|
27,508
|
32,830
|
34,147
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,588,556
|
10,464,344
|
10,258,568
|
10,134,619
|
9,947,774
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,363,866
|
9,255,612
|
9,065,117
|
8,958,740
|
8,789,510
|
- Nguyên giá
|
12,439,675
|
12,510,657
|
12,534,660
|
12,602,575
|
12,621,820
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,075,810
|
-3,255,045
|
-3,469,543
|
-3,643,835
|
-3,832,310
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4,725
|
4,546
|
4,366
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
5,791
|
5,791
|
5,791
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,066
|
-1,246
|
-1,425
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,219,965
|
1,204,186
|
1,189,085
|
1,175,880
|
1,158,264
|
- Nguyên giá
|
1,382,369
|
1,382,480
|
1,383,299
|
1,383,299
|
1,383,449
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-162,404
|
-178,294
|
-194,214
|
-207,420
|
-225,185
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
131,415
|
126,757
|
122,088
|
112,103
|
107,535
|
- Nguyên giá
|
544,807
|
544,807
|
544,807
|
536,747
|
536,747
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-413,392
|
-418,050
|
-422,719
|
-424,644
|
-429,211
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,655,674
|
1,669,375
|
1,656,397
|
1,708,564
|
1,693,669
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,654,458
|
1,668,159
|
1,655,181
|
1,707,348
|
1,692,847
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,822
|
4,822
|
4,822
|
4,822
|
4,822
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,606
|
-3,606
|
-3,606
|
-3,606
|
-4,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
513,546
|
350,716
|
340,003
|
347,248
|
367,131
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
477,546
|
293,212
|
284,305
|
290,986
|
310,812
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
33,768
|
31,494
|
29,624
|
30,292
|
30,312
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,232
|
26,010
|
26,074
|
25,969
|
26,008
|
VI. Lợi thế thương mại
|
207,568
|
198,795
|
190,021
|
181,248
|
172,474
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20,414,554
|
21,657,709
|
21,021,389
|
20,954,929
|
21,544,470
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,059,873
|
14,260,973
|
13,394,646
|
13,255,290
|
13,755,989
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,014,130
|
6,088,684
|
5,254,624
|
5,061,811
|
5,661,952
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,131,562
|
3,530,626
|
3,332,473
|
2,950,284
|
3,387,906
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
876,312
|
1,144,046
|
941,185
|
1,109,812
|
888,150
|
4. Người mua trả tiền trước
|
235,767
|
310,540
|
293,890
|
294,442
|
742,527
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
138,345
|
659,412
|
216,443
|
231,839
|
69,328
|
6. Phải trả người lao động
|
44,254
|
77,925
|
77,399
|
98,962
|
55,581
|
7. Chi phí phải trả
|
266,929
|
103,886
|
138,061
|
84,772
|
150,002
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
9,925
|
0
|
0
|
851
|
6,658
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
119,271
|
65,291
|
58,048
|
107,377
|
180,134
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12,362
|
9,075
|
12,967
|
10,031
|
15,285
|
II. Nợ dài hạn
|
8,045,743
|
8,172,289
|
8,140,022
|
8,193,478
|
8,094,037
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,679
|
11,352
|
11,681
|
12,033
|
12,114
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,701,117
|
7,822,803
|
7,796,420
|
7,830,630
|
7,731,254
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
302,075
|
298,851
|
299,021
|
305,206
|
303,218
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
30,947
|
38,475
|
32,092
|
45,129
|
47,451
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,354,681
|
7,396,736
|
7,626,743
|
7,699,639
|
7,788,481
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,354,681
|
7,396,736
|
7,626,743
|
7,699,639
|
7,788,481
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,109,956
|
3,109,956
|
3,109,956
|
3,576,421
|
3,576,421
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
711,137
|
711,137
|
711,137
|
711,137
|
711,137
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
46,847
|
50,847
|
50,847
|
50,847
|
50,847
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
708
|
708
|
708
|
708
|
708
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
238
|
-4,054
|
-3,636
|
-3,310
|
-3,160
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
292,999
|
287,999
|
298,849
|
298,574
|
298,672
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
65,404
|
65,404
|
65,404
|
65,404
|
65,404
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,036,075
|
1,075,748
|
1,221,875
|
813,764
|
880,071
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
173,912
|
182,551
|
177,204
|
166,660
|
156,206
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,091,318
|
2,098,992
|
2,171,604
|
2,186,095
|
2,208,382
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20,414,554
|
21,657,709
|
21,021,389
|
20,954,929
|
21,544,470
|