単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,495,635 8,081,638 8,065,745 8,787,255 9,385,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,998,689 2,094,636 2,177,416 2,554,364 2,392,452
1. Tiền 651,094 549,961 734,671 589,859 858,017
2. Các khoản tương đương tiền 1,347,595 1,544,676 1,442,745 1,964,505 1,534,435
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,331,586 1,035,059 1,119,239 1,019,532 1,113,230
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,551,017 3,440,050 3,090,261 3,361,536 3,477,981
1. Phải thu khách hàng 2,219,487 2,190,979 2,003,724 1,968,692 2,005,185
2. Trả trước cho người bán 398,040 318,695 446,042 789,415 714,662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 505,323 518,402 416,824 385,872 530,884
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,458 -12,400 -95,060 -95,060 -94,524
IV. Tổng hàng tồn kho 1,528,607 1,429,695 1,588,459 1,756,289 2,248,111
1. Hàng tồn kho 1,528,739 1,429,827 1,588,591 1,756,422 2,248,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -132 -132 -132 -132 -132
V. Tài sản ngắn hạn khác 85,735 82,197 90,370 95,534 153,625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,863 15,377 17,693 11,207 14,374
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 64,381 65,554 71,469 79,527 135,159
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,491 1,267 1,209 2,319 1,611
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 2,480 2,480
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,162,075 12,939,751 12,889,184 12,757,215 12,920,198
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,508 27,508 32,830 34,147 24,666
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 24,666
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 27,508 27,508 32,830 34,147 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,464,344 10,258,568 10,134,619 9,947,774 9,805,341
1. Tài sản cố định hữu hình 9,255,612 9,065,117 8,958,740 8,789,510 8,662,650
- Nguyên giá 12,510,657 12,534,660 12,602,575 12,621,820 12,677,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,255,045 -3,469,543 -3,643,835 -3,832,310 -4,014,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,546 4,366 0 0 0
- Nguyên giá 5,791 5,791 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,246 -1,425 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,204,186 1,189,085 1,175,880 1,158,264 1,142,691
- Nguyên giá 1,382,480 1,383,299 1,383,299 1,383,449 1,383,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,294 -194,214 -207,420 -225,185 -240,868
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 126,757 122,088 112,103 107,535 103,014
- Nguyên giá 544,807 544,807 536,747 536,747 536,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -418,050 -422,719 -424,644 -429,211 -433,789
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,669,375 1,656,397 1,708,564 1,693,669 1,722,226
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,668,159 1,655,181 1,707,348 1,692,847 1,721,404
3. Đầu tư dài hạn khác 4,822 4,822 4,822 4,822 4,822
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,606 -3,606 -3,606 -4,000 -4,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 350,716 340,003 347,248 367,131 549,033
1. Chi phí trả trước dài hạn 293,212 284,305 290,986 310,812 328,800
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 31,494 29,624 30,292 30,312 30,508
3. Tài sản dài hạn khác 26,010 26,074 25,969 26,008 189,725
VI. Lợi thế thương mại 198,795 190,021 181,248 172,474 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,657,709 21,021,389 20,954,929 21,544,470 22,305,596
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,260,973 13,394,646 13,255,290 13,755,989 14,409,963
I. Nợ ngắn hạn 6,088,684 5,254,624 5,061,811 5,661,952 6,575,585
1. Vay và nợ ngắn 3,530,626 3,332,473 2,950,284 3,387,906 3,644,856
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,144,046 941,185 1,109,812 888,150 1,670,625
4. Người mua trả tiền trước 310,540 293,890 294,442 742,527 607,553
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 659,412 216,443 231,839 69,328 113,505
6. Phải trả người lao động 77,925 77,399 98,962 55,581 85,437
7. Chi phí phải trả 103,886 138,061 84,772 150,002 97,690
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 851 6,658 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 65,291 58,048 107,377 180,134 127,615
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,075 12,967 10,031 15,285 23,907
II. Nợ dài hạn 8,172,289 8,140,022 8,193,478 8,094,037 7,834,378
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 11,352 11,681 12,033 12,114 12,234
4. Vay và nợ dài hạn 7,822,803 7,796,420 7,830,630 7,731,254 7,465,383
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 298,851 299,021 305,206 303,218 308,214
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 38,475 32,092 45,129 47,451 48,547
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,396,736 7,626,743 7,699,639 7,788,481 7,895,633
I. Vốn chủ sở hữu 7,396,736 7,626,743 7,699,639 7,788,481 7,895,633
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,109,956 3,109,956 3,576,421 3,576,421 3,576,421
2. Thặng dư vốn cổ phần 711,137 711,137 711,137 711,137 711,137
3. Vốn khác của chủ sở hữu 50,847 50,847 50,847 50,847 50,847
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 708 708 708 708 708
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,054 -3,636 -3,310 -3,160 -2,463
7. Quỹ đầu tư phát triển 287,999 298,849 298,574 298,672 299,823
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 65,404 65,404 65,404 65,404 65,404
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,075,748 1,221,875 813,764 880,071 966,024
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 182,551 177,204 166,660 156,206 196,209
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,098,992 2,171,604 2,186,095 2,208,382 2,227,733
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,657,709 21,021,389 20,954,929 21,544,470 22,305,596