Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 319.266 360.152 292.842 310.076 412.666
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78.737 73.152 164.497 108.786 138.932
1. Tiền 58.737 53.152 74.497 8.786 22.932
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 20.000 90.000 100.000 116.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167.017 125.130 126.690 198.509 221.038
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86.273 61.561 21.761 52.144 53.786
2. Trả trước cho người bán 80.738 63.569 103.905 124.099 167.083
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7 0 1.023 22.266 169
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 73.145 153.918 980 1.875 51.978
1. Hàng tồn kho 73.145 153.918 980 1.875 51.978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 367 7.952 674 906 717
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 367 7.904 674 719 717
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 48 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 187 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31.341 30.792 31.425 31.025 30.570
I. Các khoản phải thu dài hạn 38 38 38 38 38
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 38 38 38 38 38
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.854 26.385 26.964 26.627 26.183
1. Tài sản cố định hữu hình 6.141 5.701 6.309 6.000 5.585
- Nguyên giá 77.533 77.533 78.573 78.673 78.673
- Giá trị hao mòn lũy kế -71.392 -71.832 -72.264 -72.673 -73.089
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20.712 20.684 20.655 20.627 20.599
- Nguyên giá 22.257 22.257 22.257 22.257 22.257
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.544 -1.573 -1.602 -1.630 -1.658
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.449 4.370 4.422 4.360 4.349
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.449 4.370 4.422 4.360 4.349
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 350.607 390.944 324.266 341.101 443.236
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 150.079 199.400 129.413 139.576 232.465
I. Nợ ngắn hạn 150.079 199.400 129.413 139.576 232.465
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35.000 70.000 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.681 5.527 7.870 3.973 105.866
4. Người mua trả tiền trước 43.305 40.443 103.223 94.921 24.235
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.980 1.300 1.997 1.770 3.700
6. Phải trả người lao động 4.905 7.799 7.831 4.060 6.405
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.144 8.311 591 822 1.371
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18 18 18 18 19
11. Phải trả ngắn hạn khác 49.352 59.360 981 28.375 81.014
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.694 6.641 6.902 5.638 9.855
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 200.529 191.544 194.853 201.524 210.771
I. Vốn chủ sở hữu 200.529 191.544 194.853 201.524 210.771
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.885 24.885 24.885 24.885 24.885
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75.644 66.659 69.968 76.640 85.886
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61.793 47.793 47.793 69.968 69.657
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.851 18.866 22.175 6.671 16.230
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 350.607 390.944 324.266 341.101 443.236