TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
195,692
|
212,951
|
319,266
|
360,152
|
292,842
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
146,165
|
49,839
|
78,737
|
73,152
|
164,497
|
1. Tiền
|
76,165
|
49,839
|
58,737
|
53,152
|
74,497
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
70,000
|
0
|
20,000
|
20,000
|
90,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49,025
|
89,977
|
167,017
|
125,130
|
126,690
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35,583
|
47,508
|
86,273
|
61,561
|
21,761
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,390
|
42,333
|
80,738
|
63,569
|
103,905
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
53
|
136
|
7
|
0
|
1,023
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4
|
72,678
|
73,145
|
153,918
|
980
|
1. Hàng tồn kho
|
4
|
72,678
|
73,145
|
153,918
|
980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
497
|
457
|
367
|
7,952
|
674
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
497
|
412
|
367
|
7,904
|
674
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
45
|
0
|
48
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,403
|
31,814
|
31,341
|
30,792
|
31,425
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38
|
38
|
38
|
38
|
38
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
38
|
38
|
38
|
38
|
38
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,714
|
27,247
|
26,854
|
26,385
|
26,964
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,945
|
6,506
|
6,141
|
5,701
|
6,309
|
- Nguyên giá
|
77,758
|
77,758
|
77,533
|
77,533
|
78,573
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70,813
|
-71,252
|
-71,392
|
-71,832
|
-72,264
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,769
|
20,740
|
20,712
|
20,684
|
20,655
|
- Nguyên giá
|
22,257
|
22,257
|
22,257
|
22,257
|
22,257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,488
|
-1,516
|
-1,544
|
-1,573
|
-1,602
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,651
|
4,529
|
4,449
|
4,370
|
4,422
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,651
|
4,529
|
4,449
|
4,370
|
4,422
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
228,094
|
244,765
|
350,607
|
390,944
|
324,266
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
41,416
|
51,529
|
150,079
|
199,400
|
129,413
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41,416
|
51,529
|
150,079
|
199,400
|
129,413
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
35,000
|
70,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,894
|
4,357
|
3,681
|
5,527
|
7,870
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,589
|
11,027
|
43,305
|
40,443
|
103,223
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,199
|
1,508
|
2,980
|
1,300
|
1,997
|
6. Phải trả người lao động
|
7,251
|
3,399
|
4,905
|
7,799
|
7,831
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
648
|
2,774
|
2,144
|
8,311
|
591
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
18
|
0
|
18
|
18
|
18
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
133
|
23,107
|
49,352
|
59,360
|
981
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,685
|
5,357
|
8,694
|
6,641
|
6,902
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
186,678
|
193,236
|
200,529
|
191,544
|
194,853
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
186,678
|
193,236
|
200,529
|
191,544
|
194,853
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,885
|
24,885
|
24,885
|
24,885
|
24,885
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61,793
|
68,351
|
75,644
|
66,659
|
69,968
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
45,531
|
61,793
|
61,793
|
47,793
|
47,793
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16,262
|
6,558
|
13,851
|
18,866
|
22,175
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
228,094
|
244,765
|
350,607
|
390,944
|
324,266
|