Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 195,692 212,951 319,266 360,152 292,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146,165 49,839 78,737 73,152 164,497
1. Tiền 76,165 49,839 58,737 53,152 74,497
2. Các khoản tương đương tiền 70,000 0 20,000 20,000 90,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,025 89,977 167,017 125,130 126,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,583 47,508 86,273 61,561 21,761
2. Trả trước cho người bán 13,390 42,333 80,738 63,569 103,905
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 53 136 7 0 1,023
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 4 72,678 73,145 153,918 980
1. Hàng tồn kho 4 72,678 73,145 153,918 980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 497 457 367 7,952 674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 497 412 367 7,904 674
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 45 0 48 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,403 31,814 31,341 30,792 31,425
I. Các khoản phải thu dài hạn 38 38 38 38 38
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 38 38 38 38 38
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,714 27,247 26,854 26,385 26,964
1. Tài sản cố định hữu hình 6,945 6,506 6,141 5,701 6,309
- Nguyên giá 77,758 77,758 77,533 77,533 78,573
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,813 -71,252 -71,392 -71,832 -72,264
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20,769 20,740 20,712 20,684 20,655
- Nguyên giá 22,257 22,257 22,257 22,257 22,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,488 -1,516 -1,544 -1,573 -1,602
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4,651 4,529 4,449 4,370 4,422
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,651 4,529 4,449 4,370 4,422
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228,094 244,765 350,607 390,944 324,266
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 41,416 51,529 150,079 199,400 129,413
I. Nợ ngắn hạn 41,416 51,529 150,079 199,400 129,413
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 35,000 70,000 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4,894 4,357 3,681 5,527 7,870
4. Người mua trả tiền trước 20,589 11,027 43,305 40,443 103,223
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,199 1,508 2,980 1,300 1,997
6. Phải trả người lao động 7,251 3,399 4,905 7,799 7,831
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 648 2,774 2,144 8,311 591
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18 0 18 18 18
11. Phải trả ngắn hạn khác 133 23,107 49,352 59,360 981
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,685 5,357 8,694 6,641 6,902
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 186,678 193,236 200,529 191,544 194,853
I. Vốn chủ sở hữu 186,678 193,236 200,529 191,544 194,853
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,885 24,885 24,885 24,885 24,885
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,793 68,351 75,644 66,659 69,968
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,531 61,793 61,793 47,793 47,793
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,262 6,558 13,851 18,866 22,175
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228,094 244,765 350,607 390,944 324,266