1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
255,971
|
263,034
|
285,692
|
235,229
|
307,927
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8
|
0
|
76
|
9
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
255,964
|
263,034
|
285,615
|
235,220
|
307,927
|
4. Giá vốn hàng bán
|
234,002
|
236,270
|
264,966
|
216,775
|
277,587
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21,961
|
26,764
|
20,650
|
18,444
|
30,340
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
314
|
315
|
375
|
44
|
298
|
7. Chi phí tài chính
|
4,558
|
4,489
|
2,315
|
2,774
|
579
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,558
|
3,204
|
2,179
|
2,595
|
1,024
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
1,642
|
2,322
|
2,020
|
2,184
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,605
|
18,159
|
14,228
|
9,796
|
9,396
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,113
|
2,789
|
2,159
|
3,898
|
18,479
|
12. Thu nhập khác
|
1,326
|
1,349
|
320
|
305
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1,323
|
215
|
408
|
668
|
2,591
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3
|
1,133
|
-88
|
-362
|
-2,590
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,117
|
3,922
|
2,071
|
3,535
|
15,889
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
297
|
1,725
|
1,306
|
1,019
|
6,510
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-12
|
-47
|
-62
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
297
|
1,725
|
1,295
|
972
|
6,447
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,820
|
2,197
|
776
|
2,564
|
9,441
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-178
|
-646
|
32
|
47
|
28
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,997
|
2,843
|
744
|
2,517
|
9,413
|