TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
99.248
|
98.870
|
100.798
|
103.310
|
103.181
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.555
|
1.935
|
3.090
|
5.456
|
3.177
|
1. Tiền
|
5.555
|
1.935
|
3.090
|
5.456
|
3.177
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
91.742
|
96.091
|
94.320
|
93.371
|
97.634
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
101.210
|
103.732
|
107.702
|
108.620
|
111.822
|
2. Trả trước cho người bán
|
27.982
|
27.932
|
30.423
|
28.471
|
28.323
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.078
|
9.756
|
1.723
|
1.809
|
3.018
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-45.529
|
-45.529
|
-45.529
|
-45.529
|
-45.529
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.930
|
790
|
70
|
70
|
88
|
1. Hàng tồn kho
|
1.930
|
790
|
70
|
70
|
88
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21
|
54
|
3.319
|
4.413
|
2.282
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21
|
54
|
3.319
|
4.413
|
2.282
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
197.239
|
179.843
|
169.731
|
164.315
|
152.896
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
500
|
0
|
53
|
23
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
500
|
0
|
53
|
23
|
3
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
113.233
|
104.825
|
99.366
|
99.161
|
92.598
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
113.233
|
104.825
|
99.366
|
99.161
|
92.598
|
- Nguyên giá
|
209.272
|
209.272
|
210.891
|
215.030
|
214.332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-96.039
|
-104.447
|
-111.524
|
-115.869
|
-121.733
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
442
|
442
|
442
|
442
|
442
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-442
|
-442
|
-442
|
-442
|
-442
|
III. Bất động sản đầu tư
|
50.611
|
48.863
|
47.552
|
45.803
|
44.055
|
- Nguyên giá
|
57.693
|
57.693
|
57.693
|
57.693
|
57.693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.082
|
-8.830
|
-10.141
|
-11.889
|
-13.638
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
1.094
|
1.302
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1.094
|
1.302
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12.173
|
8.520
|
7.897
|
6.820
|
6.441
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12.173
|
12.173
|
12.173
|
12.173
|
12.173
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-3.653
|
-4.276
|
-5.353
|
-5.732
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.722
|
16.542
|
13.562
|
12.508
|
9.799
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20.722
|
16.542
|
13.562
|
12.508
|
9.799
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
296.487
|
278.713
|
270.529
|
267.625
|
256.077
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
154.867
|
151.909
|
138.872
|
129.177
|
113.617
|
I. Nợ ngắn hạn
|
154.803
|
151.755
|
138.718
|
129.023
|
113.453
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
134.781
|
133.922
|
135.066
|
126.169
|
108.806
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.379
|
7.365
|
87
|
110
|
296
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
517
|
325
|
281
|
352
|
355
|
6. Phải trả người lao động
|
1.469
|
1.361
|
1.923
|
1.951
|
1.859
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
337
|
273
|
140
|
211
|
186
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
386
|
390
|
188
|
6
|
282
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.905
|
8.078
|
986
|
179
|
1.622
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28
|
42
|
48
|
45
|
47
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
64
|
154
|
154
|
154
|
164
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
64
|
154
|
154
|
154
|
164
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
141.620
|
126.804
|
131.657
|
138.448
|
142.460
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
141.620
|
126.804
|
131.657
|
138.448
|
142.460
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22.820
|
22.820
|
22.820
|
22.820
|
22.820
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
117
|
117
|
117
|
117
|
117
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-31.316
|
-46.132
|
-41.279
|
-34.488
|
-30.477
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-22.724
|
-31.316
|
-46.132
|
-41.279
|
-34.488
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8.592
|
-14.816
|
4.853
|
6.791
|
4.012
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
296.487
|
278.713
|
270.529
|
267.625
|
256.077
|