Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 99.248 98.870 100.798 103.310 103.181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.555 1.935 3.090 5.456 3.177
1. Tiền 5.555 1.935 3.090 5.456 3.177
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91.742 96.091 94.320 93.371 97.634
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101.210 103.732 107.702 108.620 111.822
2. Trả trước cho người bán 27.982 27.932 30.423 28.471 28.323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 200 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.078 9.756 1.723 1.809 3.018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45.529 -45.529 -45.529 -45.529 -45.529
IV. Tổng hàng tồn kho 1.930 790 70 70 88
1. Hàng tồn kho 1.930 790 70 70 88
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21 54 3.319 4.413 2.282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21 54 3.319 4.413 2.282
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 197.239 179.843 169.731 164.315 152.896
I. Các khoản phải thu dài hạn 500 0 53 23 3
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 500 0 53 23 3
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 113.233 104.825 99.366 99.161 92.598
1. Tài sản cố định hữu hình 113.233 104.825 99.366 99.161 92.598
- Nguyên giá 209.272 209.272 210.891 215.030 214.332
- Giá trị hao mòn lũy kế -96.039 -104.447 -111.524 -115.869 -121.733
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 442 442 442 442 442
- Giá trị hao mòn lũy kế -442 -442 -442 -442 -442
III. Bất động sản đầu tư 50.611 48.863 47.552 45.803 44.055
- Nguyên giá 57.693 57.693 57.693 57.693 57.693
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.082 -8.830 -10.141 -11.889 -13.638
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 1.094 1.302 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 1.094 1.302 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12.173 8.520 7.897 6.820 6.441
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 12.173 12.173 12.173 12.173 12.173
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -3.653 -4.276 -5.353 -5.732
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.722 16.542 13.562 12.508 9.799
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.722 16.542 13.562 12.508 9.799
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296.487 278.713 270.529 267.625 256.077
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 154.867 151.909 138.872 129.177 113.617
I. Nợ ngắn hạn 154.803 151.755 138.718 129.023 113.453
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 134.781 133.922 135.066 126.169 108.806
4. Người mua trả tiền trước 7.379 7.365 87 110 296
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 517 325 281 352 355
6. Phải trả người lao động 1.469 1.361 1.923 1.951 1.859
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 337 273 140 211 186
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 386 390 188 6 282
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.905 8.078 986 179 1.622
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28 42 48 45 47
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 64 154 154 154 164
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 64 154 154 154 164
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 141.620 126.804 131.657 138.448 142.460
I. Vốn chủ sở hữu 141.620 126.804 131.657 138.448 142.460
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 22.820 22.820 22.820 22.820 22.820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 117 117 117 117 117
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -31.316 -46.132 -41.279 -34.488 -30.477
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22.724 -31.316 -46.132 -41.279 -34.488
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.592 -14.816 4.853 6.791 4.012
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296.487 278.713 270.529 267.625 256.077