Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 682.202 811.441 877.385 843.072 963.902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 184.178 256.200 317.496 278.050 250.011
1. Tiền 72.178 109.200 70.496 50.050 107.011
2. Các khoản tương đương tiền 112.000 147.000 247.000 228.000 143.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 317.100 362.100 367.700 412.700 521.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 317.100 362.100 367.700 412.700 521.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 178.928 187.071 188.274 150.153 189.475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176.651 177.555 179.458 144.100 183.632
2. Trả trước cho người bán 2.642 4.849 8.283 1.542 5.590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.005 7.182 3.049 7.036 2.776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.370 -2.516 -2.516 -2.524 -2.524
IV. Tổng hàng tồn kho 547 738 1.222 1.741 1.258
1. Hàng tồn kho 547 738 1.222 1.741 1.258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.449 5.332 2.692 428 1.458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.109 744 390 398 779
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 340 4.588 2.302 30 678
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 730.664 720.194 711.386 705.740 695.207
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 377.064 370.297 360.034 356.244 345.149
1. Tài sản cố định hữu hình 374.696 368.125 358.032 352.882 341.835
- Nguyên giá 947.348 953.438 956.002 963.398 964.770
- Giá trị hao mòn lũy kế -572.651 -585.313 -597.970 -610.516 -622.935
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.368 2.172 2.002 3.362 3.315
- Nguyên giá 7.640 7.640 7.640 9.083 9.083
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.272 -5.468 -5.638 -5.721 -5.769
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 237.390 234.082 235.792 234.224 235.186
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 237.390 234.082 235.792 234.224 235.186
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 70.965 70.965 70.965 70.965 70.965
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15.165 15.165 15.165 15.165 15.165
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 55.800 55.800 55.800 55.800 55.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 45.244 44.851 44.595 44.306 43.907
1. Chi phí trả trước dài hạn 45.244 44.851 44.595 44.306 43.907
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.412.866 1.531.636 1.588.771 1.548.811 1.659.109
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 327.400 468.823 435.890 308.985 394.323
I. Nợ ngắn hạn 239.169 392.472 359.539 239.211 324.549
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27.024 61.401 62.853 23.456 53.456
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 95.895 108.433 120.452 91.128 108.645
4. Người mua trả tiền trước 446 853 594 644 950
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24.649 29.983 61.481 27.135 31.380
6. Phải trả người lao động 15.077 24.141 27.683 31.197 17.449
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.641 8.366 9.672 8.029 10.087
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.244 137 4.077 4 4.451
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.447 89.567 4.364 4.727 46.942
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19.960 23.902 23.705 16.019 21.019
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32.786 45.687 44.658 36.871 30.169
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 88.231 76.351 76.351 69.775 69.775
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 19.570 19.570 19.570 24.570 24.570
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68.661 56.781 56.781 45.205 45.205
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.085.465 1.062.813 1.152.881 1.239.826 1.264.786
I. Vốn chủ sở hữu 1.085.465 1.062.813 1.152.881 1.239.826 1.264.786
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 370.439 370.439 370.439 370.439 370.439
2. Thặng dư vốn cổ phần 74.435 74.435 74.435 74.435 74.435
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 346.375 346.375 346.375 485.245 485.205
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 294.216 271.564 361.632 309.707 334.707
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 209.213 101.234 101.234 101.234 235.558
- LNST chưa phân phối kỳ này 85.003 170.330 260.398 208.472 99.148
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.412.866 1.531.636 1.588.771 1.548.811 1.659.109