TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
682.202
|
811.441
|
877.385
|
843.072
|
963.902
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
184.178
|
256.200
|
317.496
|
278.050
|
250.011
|
1. Tiền
|
72.178
|
109.200
|
70.496
|
50.050
|
107.011
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
112.000
|
147.000
|
247.000
|
228.000
|
143.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
317.100
|
362.100
|
367.700
|
412.700
|
521.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
317.100
|
362.100
|
367.700
|
412.700
|
521.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
178.928
|
187.071
|
188.274
|
150.153
|
189.475
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
176.651
|
177.555
|
179.458
|
144.100
|
183.632
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.642
|
4.849
|
8.283
|
1.542
|
5.590
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.005
|
7.182
|
3.049
|
7.036
|
2.776
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.370
|
-2.516
|
-2.516
|
-2.524
|
-2.524
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
547
|
738
|
1.222
|
1.741
|
1.258
|
1. Hàng tồn kho
|
547
|
738
|
1.222
|
1.741
|
1.258
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.449
|
5.332
|
2.692
|
428
|
1.458
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.109
|
744
|
390
|
398
|
779
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
340
|
4.588
|
2.302
|
30
|
678
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
730.664
|
720.194
|
711.386
|
705.740
|
695.207
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
377.064
|
370.297
|
360.034
|
356.244
|
345.149
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
374.696
|
368.125
|
358.032
|
352.882
|
341.835
|
- Nguyên giá
|
947.348
|
953.438
|
956.002
|
963.398
|
964.770
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-572.651
|
-585.313
|
-597.970
|
-610.516
|
-622.935
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.368
|
2.172
|
2.002
|
3.362
|
3.315
|
- Nguyên giá
|
7.640
|
7.640
|
7.640
|
9.083
|
9.083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.272
|
-5.468
|
-5.638
|
-5.721
|
-5.769
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
237.390
|
234.082
|
235.792
|
234.224
|
235.186
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
237.390
|
234.082
|
235.792
|
234.224
|
235.186
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
70.965
|
70.965
|
70.965
|
70.965
|
70.965
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15.165
|
15.165
|
15.165
|
15.165
|
15.165
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
55.800
|
55.800
|
55.800
|
55.800
|
55.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45.244
|
44.851
|
44.595
|
44.306
|
43.907
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45.244
|
44.851
|
44.595
|
44.306
|
43.907
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.412.866
|
1.531.636
|
1.588.771
|
1.548.811
|
1.659.109
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
327.400
|
468.823
|
435.890
|
308.985
|
394.323
|
I. Nợ ngắn hạn
|
239.169
|
392.472
|
359.539
|
239.211
|
324.549
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27.024
|
61.401
|
62.853
|
23.456
|
53.456
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
95.895
|
108.433
|
120.452
|
91.128
|
108.645
|
4. Người mua trả tiền trước
|
446
|
853
|
594
|
644
|
950
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.649
|
29.983
|
61.481
|
27.135
|
31.380
|
6. Phải trả người lao động
|
15.077
|
24.141
|
27.683
|
31.197
|
17.449
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.641
|
8.366
|
9.672
|
8.029
|
10.087
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.244
|
137
|
4.077
|
4
|
4.451
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.447
|
89.567
|
4.364
|
4.727
|
46.942
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
19.960
|
23.902
|
23.705
|
16.019
|
21.019
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32.786
|
45.687
|
44.658
|
36.871
|
30.169
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
88.231
|
76.351
|
76.351
|
69.775
|
69.775
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
19.570
|
19.570
|
19.570
|
24.570
|
24.570
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
68.661
|
56.781
|
56.781
|
45.205
|
45.205
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.085.465
|
1.062.813
|
1.152.881
|
1.239.826
|
1.264.786
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.085.465
|
1.062.813
|
1.152.881
|
1.239.826
|
1.264.786
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
370.439
|
370.439
|
370.439
|
370.439
|
370.439
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
74.435
|
74.435
|
74.435
|
74.435
|
74.435
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
346.375
|
346.375
|
346.375
|
485.245
|
485.205
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
294.216
|
271.564
|
361.632
|
309.707
|
334.707
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
209.213
|
101.234
|
101.234
|
101.234
|
235.558
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
85.003
|
170.330
|
260.398
|
208.472
|
99.148
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.412.866
|
1.531.636
|
1.588.771
|
1.548.811
|
1.659.109
|