Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.909.824 3.620.224 1.504.575 617.620 2.017.086
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.909.824 3.620.224 1.504.575 617.620 2.017.086
4. Giá vốn hàng bán 2.089.341 856.768 228.129 73.922 1.155.637
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.820.482 2.763.457 1.276.445 543.699 861.449
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.122 6.739 1.266.785 954.357 401.458
7. Chi phí tài chính 31.064 163.342 638.444 401.626 319.865
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.045 93.231 504.353 346.334 284.861
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -113 -56 -23.206 -49.830
9. Chi phí bán hàng 118.684 18.008 24.547 14.474 69.490
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 129.112 220.926 280.625 199.438 195.218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.547.744 2.367.807 1.599.558 859.311 628.502
12. Thu nhập khác 77 7.193 2.922 70.345 84.534
13. Chi phí khác 8.719 30.648 108.868 40.296 23.074
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -8.642 -23.455 -105.945 30.050 61.459
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.539.102 2.344.352 1.493.612 889.361 689.961
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 320.045 484.358 333.482 206.943 168.156
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -310 -613 -9.516 27 -976
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 319.735 483.745 323.966 206.970 167.180
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.219.366 1.860.607 1.169.647 682.390 522.781
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -240 -4.397 24.114 -1.557 69
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.219.606 1.865.004 1.145.532 683.947 522.713