1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.424.120
|
3.806.853
|
7.880.407
|
7.578.434
|
7.190.238
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.424.120
|
3.806.853
|
7.880.407
|
7.578.434
|
7.190.238
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.338.620
|
3.607.697
|
7.585.872
|
7.339.712
|
6.948.492
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
85.500
|
199.156
|
294.534
|
238.722
|
241.746
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.337
|
2.682
|
9.130
|
21.516
|
3.281
|
7. Chi phí tài chính
|
5.941
|
2.584
|
4.696
|
857
|
646
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
610
|
1.479
|
621
|
973
|
339
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
115
|
802
|
829
|
0
|
4.001
|
9. Chi phí bán hàng
|
140.594
|
138.257
|
183.270
|
227.854
|
231.277
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46.110
|
49.976
|
111.078
|
47.190
|
53.851
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-103.693
|
11.823
|
5.448
|
-15.662
|
-36.746
|
12. Thu nhập khác
|
4.086
|
1.840
|
3.561
|
16.969
|
2.948
|
13. Chi phí khác
|
2.547
|
314
|
6.880
|
783
|
2.183
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.539
|
1.525
|
-3.319
|
16.186
|
765
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-102.154
|
13.349
|
2.129
|
525
|
-35.981
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
1.113
|
100
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
1.113
|
100
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-102.154
|
13.349
|
2.129
|
-588
|
-36.081
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.145
|
179
|
-791
|
3.156
|
335
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-150.388
|
13.169
|
2.920
|
-3.744
|
-36.415
|