単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,843,532 1,738,455 1,668,064 1,195,880 1,355,386
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,843,532 1,738,455 1,668,064 1,195,880 1,355,386
Giá vốn hàng bán 1,788,458 1,682,949 1,600,459 1,143,589 1,289,533
Lợi nhuận gộp 55,074 55,506 67,605 52,291 65,852
Doanh thu hoạt động tài chính 323 1,596 1,062 304 703
Chi phí tài chính 372 147 12 62 396
Trong đó: Chi phí lãi vay 93 85 72 62 57
Chi phí bán hàng 63,080 54,680 56,022 56,171 52,104
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,279 12,783 21,075 9,582 13,147
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -18,360 -10,507 -7,345 -12,720 881
Thu nhập khác 28 483 2,003 235 445
Chi phí khác 5 1 2,165 1 54
Lợi nhuận khác 22 482 -161 234 391
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -26 1,096 501 -26
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -18,337 -10,026 -7,507 -12,485 1,272
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 100 51
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 100 51
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -18,337 -10,026 -7,606 -12,536 1,272
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2 28 332 -38 -29
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -18,339 -10,054 -7,939 -12,499 1,301
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)