単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,940,187 1,843,532 1,738,455 1,668,064 1,195,880
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,940,187 1,843,532 1,738,455 1,668,064 1,195,880
Giá vốn hàng bán 1,876,627 1,788,458 1,682,949 1,600,459 1,143,589
Lợi nhuận gộp 63,560 55,074 55,506 67,605 52,291
Doanh thu hoạt động tài chính 300 323 1,596 1,062 304
Chi phí tài chính 115 372 147 12 62
Trong đó: Chi phí lãi vay 91 93 85 72 62
Chi phí bán hàng 57,495 63,080 54,680 56,022 56,171
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,715 10,279 12,783 21,075 9,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -534 -18,360 -10,507 -7,345 -12,720
Thu nhập khác 471 28 483 2,003 235
Chi phí khác 49 5 1 2,165 1
Lợi nhuận khác 423 22 482 -161 234
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,931 -26 1,096 501
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -111 -18,337 -10,026 -7,507 -12,485
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 100 51
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 100 51
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -111 -18,337 -10,026 -7,606 -12,536
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -27 2 28 332 -38
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -84 -18,339 -10,054 -7,939 -12,499
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)