単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,424,120 3,806,853 7,880,407 7,578,434 7,190,238
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,424,120 3,806,853 7,880,407 7,578,434 7,190,238
Giá vốn hàng bán 2,338,620 3,607,697 7,585,872 7,339,712 6,948,492
Lợi nhuận gộp 85,500 199,156 294,534 238,722 241,746
Doanh thu hoạt động tài chính 3,337 2,682 9,130 21,516 3,281
Chi phí tài chính 5,941 2,584 4,696 857 646
Trong đó: Chi phí lãi vay 610 1,479 621 973 339
Chi phí bán hàng 140,594 138,257 183,270 227,854 231,277
Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,110 49,976 111,078 47,190 53,851
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -103,693 11,823 5,448 -15,662 -36,746
Thu nhập khác 4,086 1,840 3,561 16,969 2,948
Chi phí khác 2,547 314 6,880 783 2,183
Lợi nhuận khác 1,539 1,525 -3,319 16,186 765
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 115 802 829 0 4,001
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -102,154 13,349 2,129 525 -35,981
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 1,113 100
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 1,113 100
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -102,154 13,349 2,129 -588 -36,081
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,145 179 -791 3,156 335
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -150,388 13,169 2,920 -3,744 -36,415
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)