TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
396,284
|
502,177
|
444,467
|
814,919
|
369,235
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,610
|
46,311
|
94,240
|
63,229
|
50,049
|
1. Tiền
|
27,210
|
36,511
|
83,440
|
55,529
|
46,246
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,400
|
9,800
|
10,800
|
7,700
|
3,803
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,010
|
410
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
278,843
|
287,759
|
276,349
|
261,895
|
255,126
|
1. Phải thu khách hàng
|
721,745
|
735,898
|
714,955
|
700,726
|
699,155
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,157
|
5,432
|
5,938
|
8,191
|
5,622
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
-658,389
|
204,135
|
212,900
|
209,759
|
209,775
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-657,706
|
-657,445
|
-656,780
|
-659,426
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
66,990
|
154,501
|
62,228
|
445,644
|
51,353
|
1. Hàng tồn kho
|
66,990
|
154,501
|
62,228
|
455,525
|
51,353
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-9,880
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,841
|
13,606
|
11,651
|
43,140
|
12,296
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,344
|
2,831
|
1,080
|
2,796
|
3,626
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,975
|
9,239
|
9,047
|
38,821
|
7,204
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,536
|
1,524
|
1,524
|
1,466
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
956,096
|
939,578
|
896,141
|
864,435
|
837,924
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40
|
2,083
|
2,310
|
2,551
|
2,500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
19,720
|
19,719
|
19,718
|
19,718
|
19,718
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
40
|
2,083
|
2,310
|
2,551
|
2,500
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-19,720
|
-19,719
|
-19,718
|
-19,718
|
-19,718
|
II. Tài sản cố định
|
587,661
|
576,857
|
551,602
|
382,685
|
360,577
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
305,744
|
294,841
|
268,442
|
244,332
|
224,101
|
- Nguyên giá
|
712,045
|
723,806
|
714,012
|
712,192
|
712,051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-406,301
|
-428,965
|
-445,570
|
-467,860
|
-487,950
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
1,127
|
3,262
|
6,218
|
5,309
|
- Nguyên giá
|
0
|
1,163
|
3,596
|
7,269
|
7,269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-36
|
-334
|
-1,051
|
-1,960
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
281,917
|
280,888
|
279,897
|
132,136
|
131,167
|
- Nguyên giá
|
294,579
|
294,579
|
294,579
|
147,786
|
147,786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,661
|
-13,690
|
-14,681
|
-15,650
|
-16,619
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
54,162
|
54,536
|
54,615
|
34,455
|
38,177
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19,696
|
20,070
|
20,899
|
0
|
4,001
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
41,466
|
41,466
|
41,466
|
41,466
|
41,466
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,000
|
-7,000
|
-7,749
|
-7,011
|
-7,291
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
255,539
|
247,370
|
228,385
|
374,234
|
370,951
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
255,539
|
247,370
|
228,385
|
374,234
|
370,951
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
258
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,352,380
|
1,441,755
|
1,340,608
|
1,679,354
|
1,207,159
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
668,719
|
744,788
|
654,200
|
993,529
|
557,368
|
I. Nợ ngắn hạn
|
658,651
|
734,951
|
642,504
|
979,168
|
544,355
|
1. Vay và nợ ngắn
|
24,989
|
22,935
|
22,894
|
3,204
|
1,126
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
536,867
|
617,228
|
514,008
|
922,879
|
454,552
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,320
|
12,276
|
17,107
|
6,138
|
3,438
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
69,055
|
64,664
|
29,997
|
33,718
|
64,410
|
6. Phải trả người lao động
|
9,295
|
9,921
|
14,168
|
10,434
|
10,958
|
7. Chi phí phải trả
|
350
|
175
|
4,999
|
212
|
2,602
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
34
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,333
|
7,296
|
39,427
|
2,487
|
3,855
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,068
|
9,836
|
11,696
|
14,360
|
13,013
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,068
|
9,070
|
9,993
|
10,118
|
10,502
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
766
|
1,703
|
3,096
|
1,970
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
683,662
|
696,967
|
686,408
|
685,825
|
649,790
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
683,662
|
696,967
|
686,408
|
685,825
|
649,790
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,488,775
|
2,488,775
|
2,488,775
|
2,488,775
|
2,488,775
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,233
|
-5,233
|
-5,233
|
-5,233
|
-5,233
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,761
|
8,761
|
8,761
|
8,761
|
8,761
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,812,513
|
-1,799,325
|
-1,817,913
|
-1,821,667
|
-1,856,739
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
-102
|
-102
|
-102
|
-115
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,872
|
3,990
|
12,019
|
15,189
|
14,227
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,352,380
|
1,441,755
|
1,340,608
|
1,679,354
|
1,207,159
|