単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 746,189 622,014 418,524 369,166 453,055
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,377 63,241 62,942 50,049 60,548
1. Tiền 61,877 60,341 56,942 46,246 57,648
2. Các khoản tương đương tiền 6,500 2,900 6,000 3,803 2,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,010 410 410 410 410
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 271,080 279,204 267,719 255,126 269,617
1. Phải thu khách hàng 708,140 709,198 701,515 699,155 711,465
2. Trả trước cho người bán 6,039 6,543 5,564 5,622 5,623
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 215,311 221,867 218,539 209,775 211,954
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -658,409 -658,404 -657,899 -659,426 -659,425
IV. Tổng hàng tồn kho 373,804 260,432 73,257 51,353 104,503
1. Hàng tồn kho 373,804 260,432 73,257 51,353 104,503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 31,918 18,727 14,197 12,228 17,977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,034 5,094 5,257 3,558 4,299
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26,334 12,089 7,417 7,204 12,127
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,550 1,544 1,522 1,466 1,551
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 869,077 858,021 854,017 837,946 827,469
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,531 2,472 2,475 2,500 2,505
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,718 19,718 19,718 19,718 19,718
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,531 2,472 2,475 2,500 2,505
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19,718 -19,718 -19,718 -19,718 -19,718
II. Tài sản cố định 376,211 373,587 367,086 360,577 354,205
1. Tài sản cố định hữu hình 238,327 236,172 230,141 224,101 218,139
- Nguyên giá 710,698 712,150 712,150 712,051 712,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -472,372 -475,978 -482,009 -487,950 -493,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,991 5,763 5,536 5,309 5,082
- Nguyên giá 7,269 7,269 7,269 7,269 7,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,279 -1,506 -1,733 -1,960 -2,187
3. Tài sản cố định vô hình 131,893 131,651 131,409 131,167 130,985
- Nguyên giá 147,786 147,786 147,786 147,786 147,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,893 -16,135 -16,377 -16,619 -16,801
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 37,386 37,080 37,021 38,177 38,677
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,931 2,905 2,905 4,001 4,502
3. Đầu tư dài hạn khác 41,466 41,466 41,466 41,466 41,466
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,011 -7,291 -7,350 -7,291 -7,291
V. Tổng tài sản dài hạn khác 379,060 372,167 383,527 370,974 366,808
1. Chi phí trả trước dài hạn 379,060 372,167 383,527 370,974 366,808
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,615,266 1,480,035 1,272,542 1,207,113 1,280,524
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 929,552 812,658 615,191 557,368 643,270
I. Nợ ngắn hạn 915,343 800,350 603,771 544,389 630,664
1. Vay và nợ ngắn 1,084 1,832 1,836 1,160 1,092
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 841,680 718,985 505,826 454,552 557,070
4. Người mua trả tiền trước 2,788 2,506 2,098 3,438 1,769
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,909 47,590 63,666 64,410 44,147
6. Phải trả người lao động 14,472 18,594 19,877 10,958 17,222
7. Chi phí phải trả 195 3,570 3,199 2,602 2,642
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,648 6,973 6,652 3,855 4,923
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,209 12,308 11,420 12,979 12,606
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,118 8,949 8,502 10,502 10,502
4. Vay và nợ dài hạn 3,096 2,516 2,226 1,935 1,713
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 685,714 667,376 657,351 649,744 637,254
I. Vốn chủ sở hữu 685,714 667,376 657,351 649,744 637,254
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,488,775 2,488,775 2,488,775 2,488,775 2,488,775
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -5,233 -5,233 -5,233 -5,233 -5,233
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,761 8,761 8,761 8,761 8,761
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,821,751 -1,840,090 -1,850,143 -1,858,082 -1,869,238
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -102 -115 -115 -115 -115
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 15,162 15,164 15,192 15,524 14,190
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,615,266 1,480,035 1,272,542 1,207,113 1,280,524