TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
820,599
|
746,189
|
622,014
|
418,524
|
369,166
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,242
|
68,377
|
63,241
|
62,942
|
50,049
|
1. Tiền
|
55,532
|
61,877
|
60,341
|
56,942
|
46,246
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,710
|
6,500
|
2,900
|
6,000
|
3,803
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1,010
|
410
|
410
|
410
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
261,784
|
271,080
|
279,204
|
267,719
|
255,126
|
1. Phải thu khách hàng
|
700,726
|
708,140
|
709,198
|
701,515
|
699,155
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,092
|
6,039
|
6,543
|
5,564
|
5,622
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
209,747
|
215,311
|
221,867
|
218,539
|
209,775
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-656,780
|
-658,409
|
-658,404
|
-657,899
|
-659,426
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
445,684
|
373,804
|
260,432
|
73,257
|
51,353
|
1. Hàng tồn kho
|
455,565
|
373,804
|
260,432
|
73,257
|
51,353
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9,880
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
48,889
|
31,918
|
18,727
|
14,197
|
12,228
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,544
|
4,034
|
5,094
|
5,257
|
3,558
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38,821
|
26,334
|
12,089
|
7,417
|
7,204
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,524
|
1,550
|
1,544
|
1,522
|
1,466
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
858,779
|
869,077
|
858,021
|
854,017
|
837,946
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,650
|
2,531
|
2,472
|
2,475
|
2,500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
19,718
|
19,718
|
19,718
|
19,718
|
19,718
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,650
|
2,531
|
2,472
|
2,475
|
2,500
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-19,718
|
-19,718
|
-19,718
|
-19,718
|
-19,718
|
II. Tài sản cố định
|
523,976
|
376,211
|
373,587
|
367,086
|
360,577
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
244,332
|
238,327
|
236,172
|
230,141
|
224,101
|
- Nguyên giá
|
712,192
|
710,698
|
712,150
|
712,150
|
712,051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-467,860
|
-472,372
|
-475,978
|
-482,009
|
-487,950
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6,218
|
5,991
|
5,763
|
5,536
|
5,309
|
- Nguyên giá
|
7,269
|
7,269
|
7,269
|
7,269
|
7,269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,051
|
-1,279
|
-1,506
|
-1,733
|
-1,960
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
273,427
|
131,893
|
131,651
|
131,409
|
131,167
|
- Nguyên giá
|
289,077
|
147,786
|
147,786
|
147,786
|
147,786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,650
|
-15,893
|
-16,135
|
-16,377
|
-16,619
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34,455
|
37,386
|
37,080
|
37,021
|
38,177
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
2,931
|
2,905
|
2,905
|
4,001
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
41,466
|
41,466
|
41,466
|
41,466
|
41,466
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,011
|
-7,011
|
-7,291
|
-7,350
|
-7,291
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
227,188
|
379,060
|
372,167
|
383,527
|
370,974
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
227,188
|
379,060
|
372,167
|
383,527
|
370,974
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,679,377
|
1,615,266
|
1,480,035
|
1,272,542
|
1,207,113
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
993,554
|
929,552
|
812,658
|
615,191
|
557,368
|
I. Nợ ngắn hạn
|
979,343
|
915,343
|
800,350
|
603,771
|
544,389
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,204
|
1,084
|
1,832
|
1,836
|
1,160
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
922,879
|
841,680
|
718,985
|
505,826
|
454,552
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,288
|
2,788
|
2,506
|
2,098
|
3,438
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33,718
|
50,909
|
47,590
|
63,666
|
64,410
|
6. Phải trả người lao động
|
10,434
|
14,472
|
18,594
|
19,877
|
10,958
|
7. Chi phí phải trả
|
241
|
195
|
3,570
|
3,199
|
2,602
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,484
|
3,648
|
6,973
|
6,652
|
3,855
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,210
|
14,209
|
12,308
|
11,420
|
12,979
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,968
|
10,118
|
8,949
|
8,502
|
10,502
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,096
|
3,096
|
2,516
|
2,226
|
1,935
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
685,824
|
685,714
|
667,376
|
657,351
|
649,744
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
685,824
|
685,714
|
667,376
|
657,351
|
649,744
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,488,775
|
2,488,775
|
2,488,775
|
2,488,775
|
2,488,775
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,233
|
-5,233
|
-5,233
|
-5,233
|
-5,233
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,761
|
8,761
|
8,761
|
8,761
|
8,761
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,821,667
|
-1,821,751
|
-1,840,090
|
-1,850,143
|
-1,858,082
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-102
|
-102
|
-115
|
-115
|
-115
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
15,189
|
15,162
|
15,164
|
15,192
|
15,524
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,679,377
|
1,615,266
|
1,480,035
|
1,272,542
|
1,207,113
|