I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-38,718
|
-111
|
-18,337
|
-10,026
|
-7,507
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37,597
|
4,745
|
6,779
|
4,932
|
6,505
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,575
|
6,475
|
6,506
|
6,501
|
6,481
|
- Các khoản dự phòng
|
-10,273
|
1,629
|
274
|
-445
|
1,467
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
74
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
41,012
|
-3,449
|
-93
|
-1,210
|
-1,515
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
208
|
91
|
93
|
87
|
72
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,121
|
4,634
|
-11,558
|
-5,093
|
-1,002
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,499
|
1,666
|
6,449
|
16,681
|
11,310
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
68,205
|
71,841
|
113,371
|
187,175
|
21,904
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-76,901
|
-65,222
|
-118,984
|
-188,376
|
-58,725
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9,430
|
-6,064
|
5,833
|
-11,524
|
14,253
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-208
|
-102
|
-93
|
-87
|
-72
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-4
|
0
|
|
-42
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,904
|
6,749
|
-4,981
|
-1,224
|
-12,374
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-1,041
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
403
|
25
|
5
|
36
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
600
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20,899
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-291
|
115
|
94
|
1,205
|
411
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,189
|
518
|
-322
|
1,210
|
447
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,596
|
5,564
|
4,220
|
1,527
|
1,398
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,449
|
-7,393
|
-3,762
|
-1,522
|
-2,074
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-290
|
-290
|
-290
|
-290
|
-290
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-143
|
-2,119
|
167
|
-286
|
-966
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,428
|
5,148
|
-5,136
|
-299
|
-12,893
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
68,669
|
63,229
|
68,377
|
63,241
|
62,942
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64,242
|
68,377
|
63,241
|
62,942
|
50,049
|