I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-102,154
|
13,824
|
2,069
|
525
|
-35,981
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41,974
|
25,310
|
20,260
|
21,937
|
13,116
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,846
|
26,285
|
25,729
|
26,005
|
25,962
|
- Các khoản dự phòng
|
11,655
|
-184
|
487
|
-11,283
|
-6,956
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
74
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
863
|
-2,141
|
-6,576
|
6,168
|
-6,232
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
610
|
1,350
|
621
|
973
|
341
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-60,180
|
39,135
|
22,329
|
22,462
|
-22,865
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
58,965
|
-10,762
|
16,324
|
-19,680
|
35,850
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,841
|
-87,511
|
92,273
|
-373,576
|
404,171
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,309
|
76,411
|
-91,370
|
344,895
|
-425,466
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9,096
|
6,683
|
8,245
|
-6,267
|
2,499
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-610
|
-1,350
|
-621
|
-973
|
-352
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
0
|
-46
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,878
|
22,606
|
47,181
|
-33,139
|
-6,222
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,715
|
-14,879
|
-1,316
|
-951
|
-6,613
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4
|
226
|
466
|
12,095
|
433
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10,794
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
21,204
|
|
0
|
12,241
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
691
|
2,179
|
2,611
|
1,667
|
1,826
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,390
|
-12,474
|
1,761
|
25,051
|
-3,754
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
133,538
|
358,394
|
103,335
|
66,659
|
12,708
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-120,676
|
-360,368
|
-103,958
|
-86,927
|
-14,752
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-456
|
-391
|
-1,642
|
-1,160
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,862
|
-2,431
|
-1,014
|
-21,911
|
-3,204
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,375
|
7,702
|
47,929
|
-29,999
|
-13,180
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,231
|
38,610
|
46,311
|
94,240
|
63,229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,606
|
46,311
|
94,240
|
64,242
|
50,049
|