1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22.854
|
67.087
|
22.104
|
81.980
|
67.260
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22.854
|
67.087
|
22.104
|
81.980
|
67.260
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.064
|
61.423
|
19.348
|
75.986
|
61.985
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-211
|
5.664
|
2.756
|
5.994
|
5.275
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17
|
26
|
57
|
3.089
|
1.164
|
7. Chi phí tài chính
|
859
|
2.964
|
1.335
|
1.581
|
988
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
878
|
2.878
|
1.367
|
1.268
|
1.187
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
232
|
205
|
|
|
66
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.300
|
5.707
|
3.986
|
4.754
|
4.893
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.584
|
-3.186
|
-2.508
|
2.748
|
493
|
12. Thu nhập khác
|
296
|
2.356
|
9
|
274
|
13
|
13. Chi phí khác
|
1.510
|
26
|
5
|
5
|
230
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.213
|
2.330
|
4
|
268
|
-216
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.797
|
-855
|
-2.503
|
3.016
|
276
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.797
|
-855
|
-2.503
|
3.016
|
276
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.797
|
-855
|
-2.503
|
3.016
|
276
|