1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,104
|
81,980
|
67,260
|
51,036
|
55,633
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22,104
|
81,980
|
67,260
|
51,036
|
55,633
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19,348
|
75,986
|
61,985
|
46,940
|
47,026
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,756
|
5,994
|
5,275
|
4,095
|
8,607
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
3,089
|
1,164
|
184
|
543
|
7. Chi phí tài chính
|
1,335
|
1,581
|
988
|
1,372
|
2,326
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,367
|
1,268
|
1,187
|
1,230
|
1,924
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
66
|
9
|
70
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,986
|
4,754
|
4,893
|
4,133
|
4,108
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2,508
|
2,748
|
493
|
-1,234
|
2,645
|
12. Thu nhập khác
|
9
|
274
|
13
|
99
|
23
|
13. Chi phí khác
|
5
|
5
|
230
|
550
|
37
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4
|
268
|
-216
|
-451
|
-14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2,503
|
3,016
|
276
|
-1,684
|
2,631
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2,503
|
3,016
|
276
|
-1,684
|
2,631
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2,503
|
3,016
|
276
|
-1,684
|
2,631
|