Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,104 81,980 67,260 51,036 55,633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22,104 81,980 67,260 51,036 55,633
4. Giá vốn hàng bán 19,348 75,986 61,985 46,940 47,026
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,756 5,994 5,275 4,095 8,607
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57 3,089 1,164 184 543
7. Chi phí tài chính 1,335 1,581 988 1,372 2,326
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,367 1,268 1,187 1,230 1,924
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 66 9 70
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,986 4,754 4,893 4,133 4,108
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2,508 2,748 493 -1,234 2,645
12. Thu nhập khác 9 274 13 99 23
13. Chi phí khác 5 5 230 550 37
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 268 -216 -451 -14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2,503 3,016 276 -1,684 2,631
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2,503 3,016 276 -1,684 2,631
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2,503 3,016 276 -1,684 2,631