TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.873.614
|
9.226.757
|
7.920.000
|
7.890.772
|
9.109.949
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.028.906
|
948.390
|
904.564
|
927.511
|
1.466.010
|
1. Tiền
|
951.820
|
846.460
|
734.567
|
847.046
|
997.613
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
77.086
|
101.930
|
169.997
|
80.465
|
468.396
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.640.441
|
2.631.627
|
2.191.060
|
2.292.625
|
3.155.834
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3.926
|
3.926
|
41.970
|
14.789
|
66.359
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-249
|
-249
|
-260
|
-438
|
-989
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.636.764
|
2.627.950
|
2.149.350
|
2.278.274
|
3.090.464
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.986.236
|
3.232.428
|
2.561.913
|
3.122.875
|
2.458.826
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.473.284
|
2.548.324
|
2.513.337
|
3.010.344
|
2.476.853
|
2. Trả trước cho người bán
|
111.394
|
207.222
|
185.843
|
182.166
|
79.945
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
760.486
|
822.017
|
208.195
|
277.276
|
257.814
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-358.928
|
-345.136
|
-345.462
|
-346.910
|
-355.785
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.897.196
|
2.048.667
|
1.911.654
|
1.265.552
|
1.734.703
|
1. Hàng tồn kho
|
1.916.166
|
2.075.234
|
1.941.838
|
1.278.715
|
1.747.493
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18.970
|
-26.568
|
-30.184
|
-13.163
|
-12.789
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
320.835
|
365.646
|
350.809
|
282.208
|
294.576
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.472
|
23.612
|
25.670
|
24.219
|
13.986
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
297.957
|
333.912
|
320.100
|
252.047
|
275.205
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.406
|
8.122
|
5.038
|
5.942
|
5.384
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.214.738
|
1.197.670
|
1.176.717
|
1.168.661
|
1.144.272
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
29.805
|
29.483
|
26.982
|
33.583
|
31.340
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
29.805
|
29.483
|
26.982
|
33.583
|
31.340
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
266.210
|
264.120
|
269.273
|
265.466
|
268.032
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96.150
|
94.727
|
100.173
|
96.958
|
99.913
|
- Nguyên giá
|
391.888
|
393.825
|
405.380
|
408.719
|
414.695
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-295.738
|
-299.097
|
-305.207
|
-311.760
|
-314.782
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
170.060
|
169.393
|
169.101
|
168.507
|
168.120
|
- Nguyên giá
|
183.796
|
183.796
|
184.195
|
184.289
|
184.588
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.736
|
-14.403
|
-15.094
|
-15.782
|
-16.469
|
III. Bất động sản đầu tư
|
553.588
|
543.647
|
533.707
|
523.767
|
513.827
|
- Nguyên giá
|
852.074
|
852.074
|
852.074
|
852.074
|
852.074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-298.487
|
-308.427
|
-318.367
|
-328.307
|
-338.247
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
38.526
|
38.526
|
38.316
|
38.316
|
37.510
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
38.526
|
38.526
|
38.316
|
38.316
|
37.510
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
114.370
|
115.003
|
99.432
|
99.232
|
89.836
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
107.557
|
107.557
|
90.230
|
88.220
|
87.405
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22.465
|
22.465
|
22.465
|
22.465
|
22.465
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22.457
|
-23.982
|
-22.457
|
-22.457
|
-22.465
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.804
|
8.962
|
9.194
|
11.004
|
2.431
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
211.602
|
206.733
|
206.997
|
206.862
|
203.728
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
211.597
|
204.979
|
206.019
|
206.614
|
203.722
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6
|
1.749
|
978
|
248
|
6
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
638
|
159
|
2.009
|
1.434
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.088.352
|
10.424.428
|
9.096.717
|
9.059.432
|
10.254.221
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.961.727
|
8.237.869
|
6.829.394
|
6.753.430
|
7.896.144
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.902.819
|
8.177.306
|
6.794.000
|
6.706.433
|
7.842.749
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.515.926
|
5.128.183
|
4.503.386
|
4.566.553
|
4.860.375
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.576.687
|
1.368.784
|
1.517.575
|
1.408.375
|
1.871.417
|
4. Người mua trả tiền trước
|
354.394
|
416.166
|
255.715
|
58.148
|
16.674
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34.823
|
23.495
|
31.386
|
53.760
|
39.606
|
6. Phải trả người lao động
|
116.467
|
71.131
|
89.621
|
135.174
|
142.914
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.983
|
20.793
|
21.735
|
47.997
|
48.364
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
281
|
5.926
|
460
|
2.669
|
2.640
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.209.814
|
1.113.512
|
350.956
|
407.824
|
832.313
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
77.443
|
29.316
|
23.165
|
25.933
|
28.446
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
58.908
|
60.563
|
35.394
|
46.997
|
53.395
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
42.810
|
55.335
|
30.362
|
41.786
|
48.518
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.870
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.228
|
5.228
|
5.032
|
5.211
|
4.877
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.126.624
|
2.186.559
|
2.267.323
|
2.306.002
|
2.358.077
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.126.624
|
2.186.559
|
2.267.323
|
2.306.002
|
2.358.077
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.073.348
|
1.073.348
|
1.073.348
|
1.073.348
|
1.073.348
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
159.572
|
159.572
|
159.572
|
159.572
|
159.572
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
253.824
|
349.316
|
364.616
|
349.316
|
349.316
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.428
|
-5.428
|
-5.428
|
-5.428
|
-5.428
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
271.777
|
271.777
|
271.696
|
271.716
|
271.634
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
215.488
|
184.694
|
226.739
|
238.541
|
327.187
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
68.188
|
139.511
|
144.115
|
83.874
|
125.145
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
147.301
|
45.183
|
82.624
|
154.667
|
202.042
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
158.042
|
153.280
|
176.780
|
218.937
|
182.447
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.088.352
|
10.424.428
|
9.096.717
|
9.059.432
|
10.254.221
|